Kết quả Liverpool vs Sparta Praha, 03h00 ngày 15/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Âu 2023-2024 » vòng 1/8 Final

  • Liverpool vs Sparta Praha: Diễn biến chính

  • 7'
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro (Assist:Dominik Szoboszlai) goal 
    1-0
  • 8'
    Bobby Clark (Assist:Mohamed Salah Ghaly) goal 
    2-0
  • 10'
    Mohamed Salah Ghaly (Assist:Bobby Clark) goal 
    3-0
  • 14'
    Cody Gakpo (Assist:Mohamed Salah Ghaly) goal 
    4-0
  • 42'
    4-1
    goal Veljko Birmancevic (Assist:Angelo Preciado)
  • 46'
    Harvey Elliott  
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro  
    4-1
  • 46'
    James Mcconnell  
    Wataru Endo  
    4-1
  • 46'
    4-1
     Filip Panak
     Matej Rynes
  • 46'
    Konstantinos Tsimikas  
    Joseph Gomez  
    4-1
  • 48'
    Dominik Szoboszlai (Assist:Mohamed Salah Ghaly) goal 
    5-1
  • 55'
    Cody Gakpo (Assist:Harvey Elliott) goal 
    6-1
  • 58'
    6-1
     Lukas Sadilek
     Qazim Laci
  • 58'
    6-1
     Lukas Haraslin
     Jan Kuchta
  • 65'
    Jarell Quansah
    6-1
  • 66'
    6-1
     Indrit Tuci
     Veljko Birmancevic
  • 66'
    Virgil van Dijk  
    Jarell Quansah  
    6-1
  • 73'
    Mateusz Musialowski  
    Bobby Clark  
    6-1
  • 74'
    6-1
     Patrik Vydra
     Markus Solbakken
  • Liverpool vs Sparta Praha: Đội hình chính và dự bị

  • Liverpool4-3-3
    62
    Caoimhin Kelleher
    26
    Andrew Robertson
    2
    Joseph Gomez
    78
    Jarell Quansah
    84
    Conor Bradley
    42
    Bobby Clark
    3
    Wataru Endo
    8
    Dominik Szoboszlai
    18
    Cody Gakpo
    9
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    11
    Mohamed Salah Ghaly
    14
    Veljko Birmancevic
    9
    Jan Kuchta
    4
    Markus Solbakken
    6
    Kaan Kairinen
    20
    Qazim Laci
    2
    Angelo Preciado
    41
    Martin Vitik
    30
    Jaroslav Zeleny
    37
    Ladislav Krejci
    32
    Matej Rynes
    1
    Peter Vindahl Jensen
    Sparta Praha5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Konstantinos Tsimikas
    4Virgil van Dijk
    92Mateusz Musialowski
    19Harvey Elliott
    53James Mcconnell
    10Alexis Mac Allister
    7Luis Fernando Diaz Marulanda
    93Fabian Mrozek
    13Adrian San Miguel del Castillo
    49Kaide Gordon
    76Jayden Danns
    67Louie Koumas
    Indrit Tuci 11
    Filip Panak 27
    Patrik Vydra 26
    Lukas Sadilek 18
    Lukas Haraslin 22
    Adam Karabec 10
    Tomas Wiesner 28
    Vojtech Vorel 24
    Michal Sevcik 29
    Jan Mejdr 19
    Victor Olatunji 7
    Jakub Surovcik 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arne Slot
    Brian Priske
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Liverpool vs Sparta Praha: Số liệu thống kê

  • Liverpool
    Sparta Praha
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 78%
    Kiểm soát bóng
    22%
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  •  
     
  • 905
    Số đường chuyền
    253
  •  
     
  • 92%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 6
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 165
    Pha tấn công
    50
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •