Kết quả Marseille vs AEK Athens, 23h45 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Âu 2023-2024 » vòng Group

  • Marseille vs AEK Athens: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Djibril Sidibe
  • 26'
    Leonardo Balerdi
    0-0
  • 27'
    Vitor Oliveira (Assist:Jonathan Clauss) goal 
    1-0
  • 32'
    Jonathan Clauss
    1-0
  • 44'
    1-0
     Milad Mohammadi
     Ehsan Hajsafi
  • 46'
    1-0
     Ezequiel Ponce
     Djibril Sidibe
  • 53'
    1-1
    goal Orbelin Pineda Alvarado (Assist:Petros Mantalos)
  • 57'
    1-1
    Cican Stankovic
  • 59'
    1-1
     Giorgos Athanasiadis
     Petros Mantalos
  • 60'
    Amine Harit goal 
    2-1
  • 69'
    Jordan Veretout goal 
    3-1
  • 69'
    3-1
    Nordin Amrabat
  • 74'
    Pierre-Emerick Aubameyang  
    Amine Harit  
    3-1
  • 75'
    3-1
     Niclas Eliasson
     Nordin Amrabat
  • 75'
    3-1
     Konstantinos Galanopoulos
     Damian Szymanski
  • 75'
    Ismaila Sarr  
    Vitor Oliveira  
    3-1
  • 83'
    3-1
    Jens Jonsson
  • 86'
    Ismaila Sarr Goal Disallowed
    3-1
  • 88'
    Michael Murillo  
    Jordan Veretout  
    3-1
  • 89'
    Bilal Nadir  
    Jonathan Clauss  
    3-1
  • 89'
    Bamo Meite  
    Leonardo Balerdi  
    3-1
  • Marseille vs AEK Athens: Đội hình chính và dự bị

  • Marseille4-3-3
    36
    Ruben Blanco Veiga
    12
    Renan Augusto Lodi Dos Santos
    5
    Leonardo Balerdi
    99
    Chancel Mbemba Mangulu
    7
    Jonathan Clauss
    27
    Jordan Veretout
    21
    Valentin Rongier
    19
    Geoffrey Kondogbia
    29
    Iliman Ndiaye
    9
    Vitor Oliveira
    11
    Amine Harit
    10
    Steven Zuber
    5
    Nordin Amrabat
    20
    Petros Mantalos
    13
    Orbelin Pineda Alvarado
    4
    Damian Szymanski
    6
    Jens Jonsson
    29
    Djibril Sidibe
    21
    Domagoj Vida
    2
    Harold Moukoudi
    28
    Ehsan Hajsafi
    1
    Cican Stankovic
    AEK Athens4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 34Bilal Nadir
    10Pierre-Emerick Aubameyang
    62Michael Murillo
    23Ismaila Sarr
    18Bamo Meite
    1Simon Ngapandouetnbu
    37Emran Soglo
    4Samuel Gigot
    8Azzedine Ounahi
    Ezequiel Ponce 14
    Konstantinos Galanopoulos 25
    Giorgos Athanasiadis 30
    Milad Mohammadi 3
    Niclas Eliasson 19
    Georgios Theocharis 99
    Gerasimos Mitoglou 24
    Lazaros Rota 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto De Zerbi
    Matias Jesus Almeyda
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Marseille vs AEK Athens: Số liệu thống kê

  • Marseille
    AEK Athens
  • 3
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 501
    Số đường chuyền
    325
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •