Kết quả Marseille vs AFC Ajax, 03h00 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Âu 2023-2024 » vòng Group

  • Marseille vs AFC Ajax: Diễn biến chính

  • 9'
    Pierre-Emerick Aubameyang goal 
    1-0
  • 10'
    1-1
    goal Brian Brobbey (Assist:Steven Berghuis)
  • 26'
    Chancel Mbemba Mangulu (Assist:Jonathan Clauss) goal 
    2-1
  • 30'
    2-2
    goal Brian Brobbey (Assist:Steven Berghuis)
  • 46'
    2-2
     Kristian Hlynsson
     Carlos Borges
  • 47'
    Pierre-Emerick Aubameyang (Assist:Amine Harit) goal 
    3-2
  • 62'
    3-2
    Steven Berghuis Card changed
  • 63'
    3-2
    Steven Berghuis
  • 66'
    Iliman Ndiaye  
    Carlos Joaquin Correa  
    3-2
  • 69'
    Renan Augusto Lodi Dos Santos
    3-2
  • 71'
    3-2
    Kenneth Taylor
  • 76'
    3-2
    Kristian Hlynsson
  • 77'
    3-2
     Arjany Martha
     Borna Sosa
  • 77'
    3-2
     Chuba Akpom
     Kenneth Taylor
  • 79'
    3-3
    goal Chuba Akpom (Assist:Kristian Hlynsson)
  • 87'
    Azzedine Ounahi  
    Amine Harit  
    3-3
  • 87'
    Vitor Oliveira  
    Jordan Veretout  
    3-3
  • 87'
    Michael Murillo  
    Renan Augusto Lodi Dos Santos  
    3-3
  • 90'
    3-3
     Anass Salah-Eddine
     Brian Brobbey
  • 90'
    3-3
    Jorrel Hato
  • 90'
    Bamo Meite  
    Pierre-Emerick Aubameyang  
    3-3
  • 90'
    3-3
    Devyne Rensch
  • 90'
    Ismaila Sarr
    3-3
  • 90'
    Pierre-Emerick Aubameyang goal 
    4-3
  • 90'
    4-3
     Jaydon Banel
     Benjamin Tahirovic
  • Marseille vs AFC Ajax: Đội hình chính và dự bị

  • Marseille4-4-2
    16
    Pau Lopez Sabata
    12
    Renan Augusto Lodi Dos Santos
    99
    Chancel Mbemba Mangulu
    4
    Samuel Gigot
    7
    Jonathan Clauss
    20
    Carlos Joaquin Correa
    27
    Jordan Veretout
    19
    Geoffrey Kondogbia
    23
    Ismaila Sarr
    11
    Amine Harit
    10
    Pierre-Emerick Aubameyang
    9
    Brian Brobbey
    11
    Carlos Borges
    23
    Steven Berghuis
    7
    Steven Bergwijn
    33
    Benjamin Tahirovic
    8
    Kenneth Taylor
    3
    Anton Gaaei
    2
    Devyne Rensch
    4
    Jorrel Hato
    25
    Borna Sosa
    40
    Diant Ramaj
    AFC Ajax4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Azzedine Ounahi
    62Michael Murillo
    29Iliman Ndiaye
    9Vitor Oliveira
    18Bamo Meite
    5Leonardo Balerdi
    34Bilal Nadir
    37Emran Soglo
    36Ruben Blanco Veiga
    24Frangois Mughe
    Kristian Hlynsson 38
    Anass Salah-Eddine 17
    Arjany Martha 42
    Jaydon Banel 49
    Chuba Akpom 10
    Geronimo Rulli 1
    Jakov Medic 18
    Georges Mikautadze 19
    Charlie Setford 51
    Tristan Gooijer 47
    Mika Godts 39
    Gaston Avila 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto De Zerbi
    Maurice Steijn
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Marseille vs AFC Ajax: Số liệu thống kê

  • Marseille
    AFC Ajax
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 443
    Số đường chuyền
    505
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    11
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    3
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •