Kết quả PAOK Saloniki vs FC Steaua Bucuresti, 02h00 ngày 04/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • PAOK Saloniki vs FC Steaua Bucuresti: Diễn biến chính

  • 4'
    Mohamed Mady Camara
    0-0
  • 16'
    0-0
    Florin Lucian Tanase
  • 43'
    0-0
    Mihai Popescu
  • 45'
    0-0
    Darius Dumitru Olaru
  • 45'
    0-1
    goal Daniel Birligea (Assist:Darius Dumitru Olaru)
  • 45'
    Joan Sastri
    0-1
  • 45'
    0-1
     Malcom Sylas Edjouma
     Mihai Lixandru
  • 46'
    0-1
     David Raul Miculescu
     Alexandru Baluta
  • 55'
    0-1
    Darius Dumitru Olaru
  • 65'
    0-1
     Octavian George Popescu
     Florin Lucian Tanase
  • 70'
    Tarik Tissoudali  
    Fedor Chalov  
    0-1
  • 70'
    Tiemoue Bakayoko  
    Mohamed Mady Camara  
    0-1
  • 70'
    Andrija Zivkovic  
    Joan Sastri  
    0-1
  • 71'
    0-1
    Daniel Birligea
  • 73'
    Stefan Schwab  
    Magomed Ozdoev  
    0-1
  • 78'
    0-1
     Baba Alhassan
     Daniel Birligea
  • 83'
    Shola Shoretire  
    Kiril Despodov  
    0-1
  • 86'
    0-1
    Stefan Tarnovanu
  • PAOK Saloniki vs FC Steaua Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • PAOK Saloniki4-2-3-1
    42
    Dominik Kotarski
    21
    Abdul Rahman Baba
    5
    Giannis Michailidis
    16
    Tomasz Kedziora
    23
    Joan Sastri
    27
    Magomed Ozdoev
    2
    Mohamed Mady Camara
    11
    Barcellos Freda Taison
    7
    Giannis Konstantelias
    77
    Kiril Despodov
    9
    Fedor Chalov
    9
    Daniel Birligea
    25
    Alexandru Baluta
    27
    Darius Dumitru Olaru
    7
    Florin Lucian Tanase
    16
    Mihai Lixandru
    8
    Adrian Sut
    2
    Valentin Cretu
    17
    Mihai Popescu
    5
    Joyskim Dawa Tchakonte
    33
    Risto Radunovic
    32
    Stefan Tarnovanu
    FC Steaua Bucuresti4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Stefan Schwab
    8Tiemoue Bakayoko
    34Tarik Tissoudali
    14Andrija Zivkovic
    47Shola Shoretire
    54Konstantinos Balomenos
    25Konstantinos Thymianis
    41Dimitris Monastirlis
    19Jonathan Castro Otto, Jonny
    Malcom Sylas Edjouma 18
    Baba Alhassan 42
    Octavian George Popescu 10
    David Raul Miculescu 11
    William Baeten 24
    Alexandru Pantea 28
    Marius Stefanescu 15
    Ionut Pantiru 3
    Daniel Popa 19
    Andrei Vlad 99
    Vlad Chiriches 21
    Alexandru Musi 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Razvan Lucescu
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • PAOK Saloniki vs FC Steaua Bucuresti: Số liệu thống kê

  • PAOK Saloniki
    FC Steaua Bucuresti
  • 13
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 28
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 580
    Số đường chuyền
    332
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 57
    Đánh đầu
    37
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 26
    Long pass
    33
  •  
     
  • 155
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •