Kết quả Rennes vs Panathinaikos, 00h45 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Âu 2023-2024 » vòng Group

  • Rennes vs Panathinaikos: Diễn biến chính

  • 9'
    Fabian Rieder goal 
    1-0
  • 32'
    1-0
    Fotis Ioannidis Penalty awarded
  • 33'
    Jeanuel Belocian
    1-0
  • 33'
    Benjamin Bourigeaud
    1-0
  • 34'
    1-1
    goal Fotis Ioannidis
  • 35'
    Adrien Truffert  
    Arnaud Kalimuendo Muinga  
    1-1
  • 44'
    1-1
    Georgios Vagiannidis
  • 46'
    1-1
     Filip Djuricic
     Adam Gnezda Cerin
  • 52'
    1-1
    Ruben Perez Marmol
  • 55'
    Christopher Wooh
    1-1
  • 62'
    Santamaria Baptiste  
    Fabian Rieder  
    1-1
  • 63'
    Ludovic Blas  
    Benjamin Bourigeaud  
    1-1
  • 63'
    Ibrahim Salah  
    Martin Terrier  
    1-1
  • 65'
    Ibrahim Salah goal 
    2-1
  • 70'
    Ludovic Blas goal 
    3-1
  • 72'
    3-1
     Daniel Mancini
     Sebastian Alberto Palacios
  • 72'
    3-1
     Aitor Cantalapiedra
     Bernard Anicio Caldeira Duarte
  • 79'
    3-1
     Andraz Sporar
     Georgios Vagiannidis
  • 79'
    3-1
     Willian Souza Arao da Silva
     Ruben Perez Marmol
  • 81'
    Santamaria Baptiste
    3-1
  • 90'
    Lorenz Assignon  
    Nemanja Matic  
    3-1
  • Rennes vs Panathinaikos: Đội hình chính và dự bị

  • Rennes4-2-3-1
    1
    Gauthier Gallon
    5
    Arthur Theate
    16
    Jeanuel Belocian
    15
    Christopher Wooh
    17
    Guela Doue
    21
    Nemanja Matic
    28
    Enzo Le Fee
    7
    Martin Terrier
    32
    Fabian Rieder
    14
    Benjamin Bourigeaud
    9
    Arnaud Kalimuendo Muinga
    10
    Bernard Anicio Caldeira Duarte
    7
    Fotis Ioannidis
    34
    Sebastian Alberto Palacios
    16
    Adam Gnezda Cerin
    4
    Ruben Perez Marmol
    52
    Tonny Trindade de Vilhena
    2
    Georgios Vagiannidis
    5
    Bart Schenkeveld
    21
    Tin Jedvaj
    25
    Filip Mladenovic
    91
    Alberto Brignoli
    Panathinaikos4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Ludovic Blas
    3Adrien Truffert
    22Lorenz Assignon
    8Santamaria Baptiste
    34Ibrahim Salah
    43Mahamadou Nagida
    40Geoffrey Lembet
    23Warmed Omari
    10Amine Gouiri
    33Desire Doue
    38Mohamed Jaouab
    45Yann Batola
    Daniel Mancini 17
    Willian Souza Arao da Silva 55
    Filip Djuricic 31
    Andraz Sporar 9
    Aitor Cantalapiedra 22
    Bilal Mazhar Abdelrahman 99
    Athanasios Prodromitis 67
    Giannis Kotsiras 27
    Georgios Sideras 24
    Vasilios Xenopoulos 15
    Juri Lodigin 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Julien Stephan
    Ivan Jovanovic
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Rennes vs Panathinaikos: Số liệu thống kê

  • Rennes
    Panathinaikos
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 375
    Số đường chuyền
    615
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    147
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •