Kết quả Rigas Futbola skola vs Tukums-2000, 20h00 ngày 20/10
Kết quả Rigas Futbola skola vs Tukums-2000
Đối đầu Rigas Futbola skola vs Tukums-2000
Phong độ Rigas Futbola skola gần đây
Phong độ Tukums-2000 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202420:00
-
Rigas Futbola skola 3 14Tukums-2000 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
0.97+2.75
0.87O 4
0.87U 4
0.951
1.07X
9.502
19.00Hiệp 1-1.25
0.97+1.25
0.85O 0.5
0.14U 0.5
4.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rigas Futbola skola vs Tukums-2000
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Latvia 2024 » vòng 33
-
Rigas Futbola skola vs Tukums-2000: Diễn biến chính
-
26'0-0Kaspars Anmanis
-
26'0-0Kristians Kauselis
-
31'Janis Ikaunieks1-0
-
36'1-0Maroine Mihoubi
-
41'Victor Osuagwu (Assist:Roberts Savalnieks)2-0
-
46'Martins Kigurs (Assist:Janis Ikaunieks)3-0
-
48'Adam Markhiev3-0
-
49'Janis Ikaunieks4-0
-
58'4-1Dans Sirbu
-
74'Harona Njie4-1
-
89'Harona Njie4-1
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Rigas Futbola skola vs Tukums-2000: Số liệu thống kê
-
Rigas Futbola skolaTukums-2000
-
6Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
BXH VĐQG Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 36 | 29 | 3 | 4 | 103 | 25 | 78 | 90 | T B T T T B |
2 | Riga FC | 36 | 27 | 6 | 3 | 99 | 23 | 76 | 87 | T T T T T T |
3 | FK Valmiera | 36 | 19 | 7 | 10 | 75 | 39 | 36 | 64 | B T B T H B |
4 | FK Auda Riga | 36 | 18 | 6 | 12 | 63 | 34 | 29 | 60 | B T T T T T |
5 | BFC Daugavpils | 36 | 11 | 9 | 16 | 43 | 60 | -17 | 42 | H B B B H H |
6 | FK Liepaja | 36 | 10 | 9 | 17 | 37 | 56 | -19 | 39 | B T T T H H |
7 | Metta/LU Riga | 36 | 10 | 6 | 20 | 34 | 76 | -42 | 36 | H T T B B B |
8 | Tukums-2000 | 36 | 9 | 8 | 19 | 38 | 81 | -43 | 35 | H B B B B T |
9 | Grobina | 36 | 8 | 5 | 23 | 34 | 78 | -44 | 29 | B B B B B B |
10 | Jelgava | 36 | 6 | 7 | 23 | 28 | 82 | -54 | 25 | B B B B H T |