Kết quả Rigas Futbola skola vs Tukums-2000, 20h00 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Latvia 2024 » vòng 33

  • Rigas Futbola skola vs Tukums-2000: Diễn biến chính

  • 26'
    0-0
    Kaspars Anmanis
  • 26'
    0-0
    Kristians Kauselis
  • 31'
    Janis Ikaunieks goal 
    1-0
  • 36'
    1-0
    Maroine Mihoubi
  • 41'
    Victor Osuagwu (Assist:Roberts Savalnieks) goal 
    2-0
  • 46'
    Martins Kigurs (Assist:Janis Ikaunieks) goal 
    3-0
  • 48'
    Adam Markhiev
    3-0
  • 49'
    Janis Ikaunieks goal 
    4-0
  • 58'
    4-1
    goal Dans Sirbu
  • 74'
    Harona Njie
    4-1
  • 89'
    Harona Njie
    4-1
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Rigas Futbola skola vs Tukums-2000: Số liệu thống kê

  • Rigas Futbola skola
    Tukums-2000
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 36 29 3 4 103 25 78 90 T B T T T B
2 Riga FC 36 27 6 3 99 23 76 87 T T T T T T
3 FK Valmiera 36 19 7 10 75 39 36 64 B T B T H B
4 FK Auda Riga 36 18 6 12 63 34 29 60 B T T T T T
5 BFC Daugavpils 36 11 9 16 43 60 -17 42 H B B B H H
6 FK Liepaja 36 10 9 17 37 56 -19 39 B T T T H H
7 Metta/LU Riga 36 10 6 20 34 76 -42 36 H T T B B B
8 Tukums-2000 36 9 8 19 38 81 -43 35 H B B B B T
9 Grobina 36 8 5 23 34 78 -44 29 B B B B B B
10 Jelgava 36 6 7 23 28 82 -54 25 B B B B H T