Kết quả Sparta Praha vs Liverpool, 00h45 ngày 08/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Âu 2023-2024 » vòng 1/8 Final

  • Sparta Praha vs Liverpool: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Alexis Mac Allister
  • 25'
    0-2
    goal Darwin Gabriel Nunez Ribeiro (Assist:Harvey Elliott)
  • 43'
    Matej Rynes  
    Asger Sorensen  
    0-2
  • 45'
    0-3
    goal Darwin Gabriel Nunez Ribeiro (Assist:Alexis Mac Allister)
  • 46'
    0-3
     Conor Bradley
     Joseph Gomez
  • 46'
    Conor Bradley(OW)
    1-3
  • 50'
    1-3
     Virgil van Dijk
     Ibrahima Konate
  • 51'
    1-3
     Dominik Szoboszlai
     Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
  • 53'
    1-4
    goal Luis Fernando Diaz Marulanda (Assist:Harvey Elliott)
  • 62'
    Ladislav Krejci
    1-4
  • 65'
    1-4
     Bobby Clark
     Alexis Mac Allister
  • 65'
    Qazim Laci  
    Lukas Haraslin  
    1-4
  • 73'
    Jaroslav Zeleny
    1-4
  • 74'
    Adam Karabec  
    Kaan Kairinen  
    1-4
  • 74'
    Victor Olatunji  
    Jan Kuchta  
    1-4
  • 74'
    1-4
     Mohamed Salah Ghaly
     Luis Fernando Diaz Marulanda
  • 74'
    Indrit Tuci  
    Veljko Birmancevic  
    1-4
  • 84'
    1-4
    Mohamed Salah Ghaly Goal Disallowed
  • 90'
    1-5
    goal Dominik Szoboszlai (Assist:Harvey Elliott)
  • Sparta Praha vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị

  • Sparta Praha3-4-3
    1
    Peter Vindahl Jensen
    37
    Ladislav Krejci
    25
    Asger Sorensen
    41
    Martin Vitik
    30
    Jaroslav Zeleny
    6
    Kaan Kairinen
    4
    Markus Solbakken
    2
    Angelo Preciado
    22
    Lukas Haraslin
    9
    Jan Kuchta
    14
    Veljko Birmancevic
    18
    Cody Gakpo
    9
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    7
    Luis Fernando Diaz Marulanda
    19
    Harvey Elliott
    3
    Wataru Endo
    10
    Alexis Mac Allister
    2
    Joseph Gomez
    5
    Ibrahima Konate
    78
    Jarell Quansah
    26
    Andrew Robertson
    62
    Caoimhin Kelleher
    Liverpool4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Qazim Laci
    11Indrit Tuci
    10Adam Karabec
    32Matej Rynes
    7Victor Olatunji
    19Jan Mejdr
    24Vojtech Vorel
    28Tomas Wiesner
    29Michal Sevcik
    26Patrik Vydra
    18Lukas Sadilek
    44Jakub Surovcik
    Mohamed Salah Ghaly 11
    Dominik Szoboszlai 8
    Virgil van Dijk 4
    Bobby Clark 42
    Conor Bradley 84
    Konstantinos Tsimikas 21
    Mateusz Musialowski 92
    Fabian Mrozek 93
    Adrian San Miguel del Castillo 13
    Kaide Gordon 49
    James Mcconnell 53
    Louie Koumas 67
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Brian Priske
    Arne Slot
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Sparta Praha vs Liverpool: Số liệu thống kê

  • Sparta Praha
    Liverpool
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 370
    Số đường chuyền
    660
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •