Kết quả Villarreal vs Panathinaikos, 03h00 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Âu 2023-2024 » vòng Group

  • Villarreal vs Panathinaikos: Diễn biến chính

  • 29'
    Alejandro Baena Rodriguez (Assist:Ilias Akhomach) goal 
    1-0
  • 34'
    Santi Comesana (Assist:Jose Luis Morales Martin) goal 
    2-0
  • 46'
    Matteo Gabbia  
    Raul Albiol Tortajada  
    2-0
  • 47'
    Jose Luis Morales Martin (Assist:Alejandro Baena Rodriguez) goal 
    3-0
  • 59'
    3-0
    Aitor Cantalapiedra Goal Disallowed
  • 60'
    3-0
     Filip Djuricic
     Bernard Anicio Caldeira Duarte
  • 60'
    3-0
     Fotis Ioannidis
     Andraz Sporar
  • 65'
    3-0
    Fotis Ioannidis
  • 66'
    3-1
    goal Sebastian Alberto Palacios (Assist:Fotis Ioannidis)
  • 68'
    Gerard Moreno Balaguero  
    Alejandro Baena Rodriguez  
    3-1
  • 68'
    Ben Brereton  
    Jose Luis Morales Martin  
    3-1
  • 71'
    Ilias Akhomach
    3-1
  • 75'
    3-1
     Tonny Trindade de Vilhena
     Adam Gnezda Cerin
  • 77'
    Adria Altimira  
    Juan Marcos Foyth  
    3-1
  • 77'
    Alfonso Pedraza Sag  
    Manuel Trigueros Munoz  
    3-1
  • 81'
    3-2
    goal Fotis Ioannidis (Assist:Tonny Trindade de Vilhena)
  • 87'
    3-2
     Juan Carlos Perez Lopez
     Filip Mladenovic
  • 87'
    3-2
     Daniel Mancini
     Sebastian Alberto Palacios
  • 89'
    Santi Comesana
    3-2
  • Villarreal vs Panathinaikos: Đội hình chính và dự bị

  • Villarreal4-4-2
    1
    Jose Manuel Reina Paez
    18
    Alberto Moreno
    5
    Jorge Cuenca
    3
    Raul Albiol Tortajada
    8
    Juan Marcos Foyth
    14
    Manuel Trigueros Munoz
    10
    Daniel Parejo Munoz,Parejo
    4
    Santi Comesana
    27
    Ilias Akhomach
    15
    Jose Luis Morales Martin
    16
    Alejandro Baena Rodriguez
    9
    Andraz Sporar
    34
    Sebastian Alberto Palacios
    10
    Bernard Anicio Caldeira Duarte
    22
    Aitor Cantalapiedra
    16
    Adam Gnezda Cerin
    4
    Ruben Perez Marmol
    2
    Georgios Vagiannidis
    5
    Bart Schenkeveld
    55
    Willian Souza Arao da Silva
    25
    Filip Mladenovic
    91
    Alberto Brignoli
    Panathinaikos4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Ben Brereton
    2Matteo Gabbia
    26Adria Altimira
    7Gerard Moreno Balaguero
    24Alfonso Pedraza Sag
    6Etienne Capoue
    20Ramon Terrats Espacio
    17Francisco Femenia Far, Kiko
    39Antonio Espigares
    30Jorge Pascual
    13Filip Jorgensen
    Daniel Mancini 17
    Fotis Ioannidis 7
    Tonny Trindade de Vilhena 52
    Filip Djuricic 31
    Juan Carlos Perez Lopez 3
    Tin Jedvaj 21
    Giannis Kotsiras 27
    Vasilios Xenopoulos 15
    Juri Lodigin 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marcelino Garcia
    Ivan Jovanovic
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Villarreal vs Panathinaikos: Số liệu thống kê

  • Villarreal
    Panathinaikos
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 522
    Số đường chuyền
    414
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu
    7
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 4
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •