Kết quả Fiorentina vs Juventus, 00h00 ngày 17/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ hai, Ngày 17/03/2025
    00:00
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 29
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Juventus 3
    0
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0
    1.08
    -0
    0.80
    O 2.25
    0.93
    U 2.25
    0.93
    1
    3.10
    X
    3.20
    2
    2.40
    Hiệp 1
    +0.25
    0.70
    -0.25
    1.25
    O 0.5
    0.40
    U 0.5
    1.75
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Fiorentina vs Juventus

  • Sân vận động: Stadio Artemio Franchi
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃
  • Tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 29

  • Fiorentina vs Juventus: Diễn biến chính

  • 13'
    Pablo Mari Villar
    0-0
  • 15'
    Robin Gosens goal 
    1-0
  • 18'
    Rolando Mandragora (Assist:Nicolo Fagioli) goal 
    2-0
  • 45'
    2-0
    Manuel Locatelli
  • 53'
    Albert Gudmundsson (Assist:Nicolo Fagioli) goal 
    3-0
  • 59'
    3-0
     Andrea Cambiaso
     Nicolas Gonzalez
  • 59'
    3-0
     Alberto Costa
     Renato De Palma Veiga
  • 73'
    Luca Ranieri
    3-0
  • 73'
    3-0
    Timothy Weah
  • 74'
    3-0
     Federico Gatti
     Lloyd Kelly
  • 74'
    3-0
     Francisco Conceicao
     Timothy Weah
  • 78'
    Pietro Comuzzo  
    Luca Ranieri  
    3-0
  • 79'
    Lucas Beltran  
    Albert Gudmundsson  
    3-0
  • 82'
    3-0
    Kephren Thuram-Ulien
  • 85'
    Michael Folorunsho  
    Nicolo Fagioli  
    3-0
  • 86'
    3-0
     Samuel Mbangula
     Andrea Cambiaso
  • 89'
    Yacine Adli  
    Danilo Cataldi  
    3-0
  • 89'
    Nicolo Zaniolo  
    Moise Keane  
    3-0
  • Fiorentina vs Juventus: Đội hình chính và dự bị

  • Fiorentina3-5-1-1
    43
    David De Gea Quintana
    6
    Luca Ranieri
    18
    Pablo Mari Villar
    5
    Marin Pongracic
    21
    Robin Gosens
    44
    Nicolo Fagioli
    32
    Danilo Cataldi
    8
    Rolando Mandragora
    2
    Domilson Cordeiro dos Santos
    10
    Albert Gudmundsson
    20
    Moise Keane
    20
    Randal Kolo Muani
    16
    Weston Mckennie
    8
    Teun Koopmeiners
    11
    Nicolas Gonzalez
    19
    Kephren Thuram-Ulien
    5
    Manuel Locatelli
    22
    Timothy Weah
    15
    Pierre Kalulu Kyatengwa
    12
    Renato De Palma Veiga
    6
    Lloyd Kelly
    29
    Michele Di Gregorio
    Juventus4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Lucas Beltran
    29Yacine Adli
    17Nicolo Zaniolo
    90Michael Folorunsho
    15Pietro Comuzzo
    24Amir Richardson
    1Pietro Terracciano
    27Cher Ndour
    65Fabiano Parisi
    22Matias Moreno
    30Tommaso Martinelli
    Andrea Cambiaso 27
    Federico Gatti 4
    Francisco Conceicao 7
    Samuel Mbangula 51
    Alberto Costa 2
    Mattia Perin 1
    Carlo Pinsoglio 23
    Nicolo Savona 37
    Dusan Vlahovic 9
    Jonas Rouhi 40
    Kenan Yildiz 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Raffaele Palladino
    Igor Tudor
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Fiorentina vs Juventus: Số liệu thống kê

  • Fiorentina
    Juventus
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 347
    Số đường chuyền
    594
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 23
    Long pass
    18
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 30 20 7 3 67 28 39 67 B T H T T T
2 Napoli 30 19 7 4 47 24 23 64 H B H T H T
3 Atalanta 30 17 7 6 63 29 34 58 H T H T B B
4 Bologna 30 15 11 4 50 34 16 56 B T T T T T
5 Juventus 30 14 13 3 46 28 18 55 T T T B B T
6 AS Roma 30 15 7 8 45 30 15 52 T T T T T T
7 Lazio 30 15 7 8 51 42 9 52 H H T H B H
8 Fiorentina 30 15 6 9 47 30 17 51 B B T B T T
9 AC Milan 30 13 8 9 45 35 10 47 B B B T T B
10 Udinese 30 11 7 12 36 41 -5 40 T T T H B B
11 Torino 30 9 12 9 35 35 0 39 B T T H T H
12 Genoa 30 8 11 11 28 38 -10 35 T B H H T B
13 Como 30 7 9 14 36 47 -11 30 T T B H B H
14 Verona 30 9 3 18 29 58 -29 30 B T B B T H
15 Cagliari 30 7 8 15 31 44 -13 29 H B B H B T
16 Parma 30 5 11 14 35 49 -14 26 B T B H H H
17 Lecce 30 6 7 17 21 49 -28 25 H B B B B B
18 Empoli 30 4 11 15 24 47 -23 23 B B H B B H
19 Venezia 30 3 11 16 23 43 -20 20 B H H H H B
20 Monza 30 2 9 19 24 52 -28 15 H B B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation