Kết quả Panserraikos vs Panathinaikos, 21h30 ngày 12/01
Kết quả Panserraikos vs Panathinaikos
Đối đầu Panserraikos vs Panathinaikos
Phong độ Panserraikos gần đây
Phong độ Panathinaikos gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202521:30
-
Panserraikos 52Panathinaikos 2 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.84-1.25
1.06O 2.5
0.84U 2.5
0.761
8.00X
4.332
1.44Hiệp 1+0.5
0.87-0.5
0.99O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Panserraikos vs Panathinaikos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 18
-
Panserraikos vs Panathinaikos: Diễn biến chính
-
33'Angelos Liasos0-0
-
36'0-0Filip Djuricic
-
38'0-1Mateus Cardoso Lemos Martins (Assist:Fotis Ioannidis)
-
48'0-2Adam Gnezda Cerin (Assist:Philipp Max)
-
64'Jefte Betancor Sanchez (Assist:Panagiotis Deligiannidis)1-2
-
69'1-2Bartlomiej Dragowski
-
76'Jefte Betancor Sanchez2-2
-
78'Panagiotis Deligiannidis2-2
-
78'2-2Nemanja Maksimovic
-
83'Emil Bergstrom2-2
-
89'Gabriel Pires Appelt2-2
-
90'Pashalis Staikos2-2
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Panserraikos vs Panathinaikos: Số liệu thống kê
-
PanserraikosPanathinaikos
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
12Sút Phạt18
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
287Số đường chuyền251
-
-
57%Chuyền chính xác47%
-
-
18Phạm lỗi12
-
-
5Việt vị0
-
-
3Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công13
-
-
12Đánh chặn8
-
-
31Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
10Thử thách9
-
-
23Long pass25
-
-
73Pha tấn công101
-
-
38Tấn công nguy hiểm88
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 20 | 13 | 5 | 2 | 35 | 14 | 21 | 44 | H T T T T H |
2 | AEK Athens | 20 | 12 | 4 | 4 | 32 | 13 | 19 | 40 | T H T T B T |
3 | Panathinaikos | 20 | 11 | 7 | 2 | 22 | 13 | 9 | 40 | T T T H T H |
4 | PAOK Saloniki | 20 | 11 | 4 | 5 | 34 | 20 | 14 | 37 | T T B B H T |
5 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T T T T T |
6 | Aris Thessaloniki | 20 | 9 | 4 | 7 | 24 | 22 | 2 | 31 | T B B B H T |
7 | OFI Crete | 20 | 7 | 6 | 7 | 27 | 27 | 0 | 27 | H T T H B T |
8 | Panaitolikos Agrinio | 20 | 7 | 5 | 8 | 16 | 17 | -1 | 26 | B H B B T B |
9 | Atromitos Athens | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 26 | -1 | 25 | H B B T B T |
10 | Panserraikos | 20 | 6 | 3 | 11 | 25 | 34 | -9 | 21 | B H B H T B |
11 | Volos NFC | 20 | 6 | 2 | 12 | 16 | 34 | -18 | 20 | T B B T B B |
12 | Levadiakos | 20 | 3 | 9 | 8 | 21 | 29 | -8 | 18 | B H T H B B |
13 | Kallithea | 20 | 2 | 9 | 9 | 18 | 30 | -12 | 15 | H B T B T B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | 10 | 30 | -20 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs