Kết quả Aris Thessaloniki vs PAOK Saloniki, 00h00 ngày 20/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hy Lạp 2023-2024 » vòng 10

  • Aris Thessaloniki vs PAOK Saloniki: Diễn biến chính

  • 1'
    0-0
    Giannis Michailidis
  • 30'
    0-1
    goal Brandon Thomas Llamas (Assist:Andrija Zivkovic)
  • 39'
    Martin Montoya Torralbo
    0-1
  • 47'
    Lorenzo Moron Garcia (Assist:Moses Odubajo) goal 
    1-1
  • 55'
    Birger Verstraete
    1-1
  • 62'
    1-2
    goal Barcellos Freda Taison (Assist:Brandon Thomas Llamas)
  • 70'
    1-2
    Tomasz Kedziora
  • 77'
    1-2
    Giannis Konstantelias
  • 78'
    1-2
    Giannis Michailidis
  • 88'
    Manu Garcia
    1-2
  • 90'
    Alvaro Jose Zamora Mata
    1-2
  • BXH VĐQG Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • Aris Thessaloniki vs PAOK Saloniki: Số liệu thống kê

  • Aris Thessaloniki
    PAOK Saloniki
  • 1
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 351
    Số đường chuyền
    289
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •