Kết quả Fenerbahce vs Ludogorets Razgrad, 23h45 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C3 Châu Âu 2023-2024 » vòng Group

  • Fenerbahce vs Ludogorets Razgrad: Diễn biến chính

  • 42'
    Michy Batshuayi (Assist:Frederico Rodrigues Santos) goal 
    1-0
  • 45'
    1-0
    Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
  • 48'
    1-0
    Bernard Tekpetey
  • 50'
    Alexander Djiku
    1-0
  • 52'
    Miha Zajc (Assist:Michy Batshuayi) goal 
    2-0
  • 57'
    Rodrigo Becao
    2-0
  • 64'
    Irfan Can Kahveci  
    Dusan Tadic  
    2-0
  • 64'
    Sebastian Szymanski  
    Frederico Rodrigues Santos  
    2-0
  • 64'
    Ferdi Kadioglu  
    Bright Osayi Samuel  
    2-0
  • 65'
    2-1
    Rodrigo Becao(OW)
  • 72'
    2-1
     Kwadwo Duah
     Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
  • 73'
    2-1
     Spas Delev
     Caio Vidal Rocha
  • 75'
    2-1
    Jakub Piotrowski
  • 79'
    Miguel Crespo da Silva
    2-1
  • 81'
    Mehmet Umut Nayir  
    Michy Batshuayi  
    2-1
  • 85'
    2-1
     Dominik Yankov
     Claude Goncalves
  • 90'
    2-1
     Franco Russo
     Noah Sonko Sundberg
  • 90'
    Cengiz Under  
    Ryan Kent  
    2-1
  • 90'
    2-1
     Mounir Chouiar
     Bernard Tekpetey
  • 90'
    Miha Zajc (Assist:Sebastian Szymanski) goal 
    3-1
  • 90'
    3-1
    Anton Nedyalkov
  • 90'
    3-1
    Spas Delev
  • Fenerbahce vs Ludogorets Razgrad: Đội hình chính và dự bị

  • Fenerbahce4-3-3
    70
    Irfan Can Egribayat
    24
    Jayden Oosterwolde
    6
    Alexander Djiku
    50
    Rodrigo Becao
    21
    Bright Osayi Samuel
    26
    Miha Zajc
    27
    Miguel Crespo da Silva
    35
    Frederico Rodrigues Santos
    10
    Dusan Tadic
    23
    Michy Batshuayi
    11
    Ryan Kent
    77
    Caio Vidal Rocha
    99
    Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
    37
    Bernard Tekpetey
    30
    Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
    6
    Jakub Piotrowski
    8
    Claude Goncalves
    16
    Aslak Fonn Witry
    26
    Noah Sonko Sundberg
    24
    Olivier Verdon
    3
    Anton Nedyalkov
    12
    Simon Sluga
    Ludogorets Razgrad4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 95Yusuf Akcicek
    67Muhammet Demir
    9Edin Dzeko
    49Muhammet Imre
    7Ferdi Kadioglu
    17Irfan Can Kahveci
    92Efekan Karayazi
    40Dominik Livakovic
    22Mehmet Umut Nayir
    53Sebastian Szymanski
    20Cengiz Under
    5Ismail Yuksek
    Mounir Chouiar 11
    Spas Delev 90
    Kwadwo Duah 9
    Todor Nedelev 88
    Sergio Padt 1
    Plamen Pepelyashev 69
    Franco Russo 22
    Francisco Javier Hidalgo Gomez 17
    Georgi Terziev 5
    Matias Tissera 10
    Dominik Yankov 64
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ismail Kartal
    Ivaylo Petev
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Fenerbahce vs Ludogorets Razgrad: Số liệu thống kê

  • Fenerbahce
    Ludogorets Razgrad
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 560
    Số đường chuyền
    328
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •