Kết quả Fiorentina vs Club Brugge, 02h00 ngày 03/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C3 Châu Âu 2023-2024 » vòng Semifinal

  • Fiorentina vs Club Brugge: Diễn biến chính

  • 5'
    Riccardo Sottil (Assist:Nicolas Gonzalez) goal 
    1-0
  • 15'
    1-0
    Igor Thiago Nascimento Rodrigues Penalty awarded
  • 17'
    1-1
    goal Hans Vanaken
  • 36'
    Nicolas Gonzalez
    1-1
  • 37'
    Andrea Belotti goal 
    2-1
  • 52'
    Cristian Kouame  
    Riccardo Sottil  
    2-1
  • 58'
    2-1
    Raphael Onyedika
  • 61'
    2-1
    Raphael Onyedika
  • 63'
    2-2
    goal Igor Thiago Nascimento Rodrigues (Assist:Jorne Spileers)
  • 66'
    2-2
     Casper Nielsen
     Michal Skoras
  • 70'
    Nanitamo Jonathan Ikone  
    Lucas Beltran  
    2-2
  • 70'
    Maxime Baila Lopez  
    Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo  
    2-2
  • 70'
    Lucas Martinez Quarta
    2-2
  • 79'
    2-2
     Hugo Vetlesen
     Ferran Jutgla Blanch
  • 85'
    2-2
    NORDIN JACKERS
  • 88'
    Antonin Barak  
    Giacomo Bonaventura  
    2-2
  • 88'
    MBala Nzola  
    Andrea Belotti  
    2-2
  • 90'
    2-2
     Joel Leandro Ordonez Guerrero
     Jorne Spileers
  • 90'
    MBala Nzola goal 
    3-2
  • 90'
    3-2
     Eder Fabian Alvarez Balanta
     Denis Odoi
  • Fiorentina vs Club Brugge: Đội hình chính và dự bị

  • Fiorentina4-2-3-1
    1
    Pietro Terracciano
    3
    Cristiano Biraghi
    16
    Luca Ranieri
    28
    Lucas Martinez Quarta
    2
    Domilson Cordeiro dos Santos
    5
    Giacomo Bonaventura
    6
    Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
    7
    Riccardo Sottil
    9
    Lucas Beltran
    10
    Nicolas Gonzalez
    20
    Andrea Belotti
    99
    Igor Thiago Nascimento Rodrigues
    20
    Hans Vanaken
    8
    Michal Skoras
    6
    Denis Odoi
    15
    Raphael Onyedika
    9
    Ferran Jutgla Blanch
    64
    Kyriani Sabbe
    58
    Jorne Spileers
    44
    Brandon Mechele
    14
    Bjorn Meijer
    29
    NORDIN JACKERS
    Club Brugge4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 72Antonin Barak
    53Oliver Christensen
    32Joseph Alfred Duncan
    22Marco Davide Faraoni
    11Nanitamo Jonathan Ikone
    33Michael Kayode
    99Cristian Kouame
    8Maxime Baila Lopez
    38Rolando Mandragora
    4Nikola Milenkovic
    18MBala Nzola
    65Fabiano Parisi
    Eder Fabian Alvarez Balanta 39
    Dedryck Boyata 28
    Maxim de Cuyper 55
    Simon Mignolet 22
    Casper Nielsen 27
    Antonio Eromonsele Nordby Nusa 32
    Joel Leandro Ordonez Guerrero 4
    Andreas Skov Olsen 7
    Hugo Vetlesen 10
    Philip Zinckernagel 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Raffaele Palladino
    Ronny Deila
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Fiorentina vs Club Brugge: Số liệu thống kê

  • Fiorentina
    Club Brugge
  • 8
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 31
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 21
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 449
    Số đường chuyền
    376
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •