Kết quả Fredrikstad vs Brann, 19h30 ngày 18/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 19

  • Fredrikstad vs Brann: Diễn biến chính

  • 43'
    0-0
    Aune Heggebo
  • 44'
    0-1
    goal Sander Erik Kartum (Assist:Felix Horn Myhre)
  • 46'
    0-1
     Mads Sande
     Niklas Castro
  • 49'
    Sigurd Kvile
    0-1
  • 58'
    Mai Traore  
    Henrik Skogvold  
    0-1
  • 58'
    Brandur Olsen  
    Sondre Sorlokk  
    0-1
  • 58'
    Jeppe Kjaer  
    Morten Bjorlo  
    0-1
  • 65'
    0-1
     Bard Finne
     Aune Heggebo
  • 69'
    0-2
    goal Mads Sande (Assist:Ole Didrik Blomberg)
  • 70'
    Henrik Kjelsrud Johansen  
    Patrick Metcalfe  
    0-2
  • 78'
    0-2
     Ulrick Mathisen
     Sander Erik Kartum
  • 80'
    0-3
    goal Ulrick Mathisen (Assist:Thore Pedersen)
  • 83'
    0-4
    goal Bard Finne (Assist:Ole Didrik Blomberg)
  • 84'
    Simen Rafn  
    Daniel Eid  
    0-4
  • 85'
    Philip Sandvik Aukland
    0-4
  • 88'
    0-4
     Eivind Fauske Helland
     Thore Pedersen
  • 88'
    0-4
     Magnus Warming
     Joachim Soltvedt
  • 90'
    Maxwell Woledzi
    0-4
  • Fredrikstad vs Brann: Đội hình chính và dự bị

  • Fredrikstad3-4-3
    30
    Jonathan Fischer
    22
    Maxwell Woledzi
    17
    Sigurd Kvile
    6
    Philip Sandvik Aukland
    4
    Stian Molde
    19
    Julius Magnusson
    12
    Patrick Metcalfe
    16
    Daniel Eid
    10
    Morten Bjorlo
    23
    Henrik Skogvold
    13
    Sondre Sorlokk
    16
    Ole Didrik Blomberg
    20
    Aune Heggebo
    9
    Niklas Castro
    18
    Sander Erik Kartum
    10
    Emil Kornvig
    8
    Felix Horn Myhre
    23
    Thore Pedersen
    3
    Fredrik Knudsen
    21
    Ruben Kristiansen
    17
    Joachim Soltvedt
    1
    Mathias Dyngeland
    Brann4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Ludvig Begby
    15Fallou Fall
    7Brandur Olsen
    1Havar Grontvedt Jensen
    9Henrik Kjelsrud Johansen
    20Jeppe Kjaer
    5Simen Rafn
    3Brage Skaret
    11Mai Traore
    Eivind Fauske Helland 26
    Bard Finne 11
    Rasmus Holten 43
    Eirik Holmen Johansen 36
    Ulrick Mathisen 14
    Sakarias Opsahl 5
    Mads Sande 27
    Japhet Sery Larsen 6
    Magnus Warming 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stian Johnsen
    Eirik Horneland
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Fredrikstad vs Brann: Số liệu thống kê

  • Fredrikstad
    Brann
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  •  
     
  • 323
    Số đường chuyền
    693
  •  
     
  • 68%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 31
    Long pass
    36
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brann 28 17 7 4 53 30 23 58 T T T T T T
2 Bodo Glimt 28 16 8 4 64 29 35 56 B T H B H H
3 Viking 28 15 8 5 55 37 18 53 B T H T T T
4 Molde 28 14 7 7 62 34 28 49 H T B T H H
5 Rosenborg 28 15 4 9 47 38 9 49 T T B T T T
6 Fredrikstad 28 12 9 7 37 35 2 45 T T T B H H
7 Stromsgodset 28 9 8 11 31 38 -7 35 T H H T B T
8 KFUM Oslo 28 8 10 10 32 34 -2 34 H T H B B B
9 Ham-Kam 28 8 9 11 34 36 -2 33 T H B T H B
10 Sarpsborg 08 28 9 6 13 40 53 -13 33 B B T B T H
11 Sandefjord 28 8 7 13 38 45 -7 31 B B T T B T
12 Kristiansund BK 28 7 10 11 30 40 -10 31 B T H B H B
13 Tromso IL 28 8 6 14 31 42 -11 30 T B H B H B
14 Haugesund 28 8 6 14 26 40 -14 30 B B H B T T
15 Lillestrom 28 7 3 18 31 55 -24 24 B B B T B B
16 Odd Grenland 28 5 8 15 25 50 -25 23 H B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation