Kết quả Kilmarnock vs Hibernian, 21h00 ngày 01/09
Kết quả Kilmarnock vs Hibernian
Đối đầu Kilmarnock vs Hibernian
Phong độ Kilmarnock gần đây
Phong độ Hibernian gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202421:00
-
Kilmarnock 21Hibernian 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.04O 2.5
0.86U 2.5
1.021
2.45X
3.402
2.88Hiệp 1+0
0.83-0
1.03O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kilmarnock vs Hibernian
-
Sân vận động: Rugby Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Scotland 2024-2025 » vòng 4
-
Kilmarnock vs Hibernian: Diễn biến chính
-
9'Corrie Ndaba0-0
-
50'0-1Joseph Peter Newell (Assist:Martin Boyle)
-
58'Matthew Kennedy0-1
-
62'0-1Nicky Cadden
Rudi Allan-Molotnikov -
63'0-1Mykola Kukharevych
-
70'0-1Jordan Obita
-
73'Fraser Murray
Danny Armstrong0-1 -
73'0-1Christopher Cadden
Martin Boyle -
73'0-1Kieron Bowie
Mykola Kukharevych -
74'Innes Cameron
Kyle Vassell0-1 -
75'Rory McKenzie
Matthew Kennedy0-1 -
75'Bobby Wales
David Watson0-1 -
76'Jack Burroughs
Corrie Ndaba0-1 -
86'0-1Lewis Miller
-
90'Bruce Anderson1-1
-
Kilmarnock vs Hibernian: Đội hình chính và dự bị
-
Kilmarnock4-4-21Kieran OHara3Corrie Ndaba17Stuart Findlay4Joe Wright5Lewis Mayo10Matthew Kennedy31Liam Polworth12David Watson11Danny Armstrong19Bruce Anderson9Kyle Vassell10Martin Boyle99Mykola Kukharevych35Rudi Allan-Molotnikov18Hyeok Kyu Kwon26Nectarios Triantis11Joseph Peter Newell2Lewis Miller4Marvin Ekpiteta5Warren O Hora21Jordan Obita1Josef Bursik
- Đội hình dự bị
-
7Rory McKenzie15Fraser Murray18Innes Cameron24Bobby Wales2Jack Burroughs20Robbie McCrorie51Oliver Bainbridge6Robbie Deas14Gary Mackay-StevenNicky Cadden 19Christopher Cadden 12Kieron Bowie 20Jordan Clifford Smith 13Rocky Bushiri Kiranga 33Dylan Levitt 6Nathan Moriah Welsh 22Josh Campbell 32Harry McKirdy 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Derek McInnesLee Johnson
- BXH VĐQG Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Kilmarnock vs Hibernian: Số liệu thống kê
-
KilmarnockHibernian
-
4Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
340Số đường chuyền316
-
-
64%Chuyền chính xác60%
-
-
10Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị2
-
-
91Đánh đầu73
-
-
44Đánh đầu thành công38
-
-
3Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn11
-
-
30Ném biên23
-
-
1Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công15
-
-
3Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
28Long pass27
-
-
127Pha tấn công114
-
-
34Tấn công nguy hiểm40
-