Kết quả Olympiakos Piraeus vs Maccabi Tel Aviv, 00h45 ngày 08/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C3 Châu Âu 2023-2024 » vòng 1/8 Final

  • Olympiakos Piraeus vs Maccabi Tel Aviv: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Eran Zahavi (Assist:Felicio Mendes Joao Milson)
  • 9'
    0-2
    goal Ido Shahar (Assist:Dor Peretz)
  • 13'
    Ayoub El Kaabi (Assist:Konstantinos Fortounis, Kostas) goal 
    1-2
  • 20'
    1-2
    Gavriel Kanichowsky
  • 30'
    1-3
    goal Eran Zahavi (Assist:Felicio Mendes Joao Milson)
  • 38'
    1-3
    Ido Shahar
  • 57'
    1-3
    Roi Mishpati
  • 67'
    Georgios Masouras  
    Chiquinho  
    1-3
  • 68'
    1-3
     Dan Biton
     Osher Davida
  • 74'
    1-4
    goal Dor Peretz (Assist:Gavriel Kanichowsky)
  • 77'
    Stevan Jovetic  
    Konstantinos Fortounis, Kostas  
    1-4
  • 77'
    1-4
     Eden Karzev
     Joris van Overeem
  • 77'
    1-4
     Dor Turgeman
     Eran Zahavi
  • 77'
    Joao Antonio Antunes Carvalho  
    Daniel Castelo Podence  
    1-4
  • 82'
    1-4
     Ofir Davidadze
     Felicio Mendes Joao Milson
  • 82'
    1-4
     Eyal Golasa
     Gavriel Kanichowsky
  • 83'
    Youssef El Arabi  
    Ayoub El Kaabi  
    1-4
  • 83'
    Vicente Iborra  
    André Filipe Horta  
    1-4
  • 84'
    1-4
    Roy Revivo
  • 90'
    Vicente Iborra
    1-4
  • Olympiakos Piraeus vs Maccabi Tel Aviv: Đội hình chính và dự bị

  • Olympiakos Piraeus4-2-3-1
    1
    Alexandros Paschalakis
    3
    Francisco Ortega
    16
    David Carmo
    45
    Panagiotis Retsos
    23
    Rodinei Marcelo de Almeida
    6
    Chiquinho
    32
    Santiago Hezze
    7
    Konstantinos Fortounis, Kostas
    5
    André Filipe Horta
    56
    Daniel Castelo Podence
    9
    Ayoub El Kaabi
    77
    Osher Davida
    7
    Eran Zahavi
    17
    Felicio Mendes Joao Milson
    16
    Gavriel Kanichowsky
    14
    Joris van Overeem
    42
    Dor Peretz
    36
    Ido Shahar
    5
    Idan Nachmias
    4
    Enric Saborit
    3
    Roy Revivo
    90
    Roi Mishpati
    Maccabi Tel Aviv4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Joao Antonio Antunes Carvalho
    11Youssef El Arabi
    8Vicente Iborra
    22Stevan Jovetic
    19Georgios Masouras
    74Andreas Ntoi
    99Athanasios Papadoudis
    18Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
    27Omar Richards
    88Konstantinos Tzolakis
    Matan Baltaxa 30
    Dan Biton 10
    Avishai Cohen 2
    Yonatan Cohen 11
    Ofir Davidadze 27
    Eyal Golasa 23
    Eden Karzev 72
    Kiko Bondoso 70
    Adir Kordova 31
    Orlando Mosquera 22
    Daniel Tenenbaum 19
    Dor Turgeman 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Diego Martinez
    Robbie Keane
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Olympiakos Piraeus vs Maccabi Tel Aviv: Số liệu thống kê

  • Olympiakos Piraeus
    Maccabi Tel Aviv
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 550
    Số đường chuyền
    324
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 170
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •