Kết quả Paide Linnameeskond vs Parnu JK Vaprus, 21h00 ngày 18/08
Kết quả Paide Linnameeskond vs Parnu JK Vaprus
Đối đầu Paide Linnameeskond vs Parnu JK Vaprus
Phong độ Paide Linnameeskond gần đây
Phong độ Parnu JK Vaprus gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/08/202421:00
-
Parnu JK Vaprus 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.84O 2.75
0.81U 2.75
0.991
1.53X
3.902
5.00Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.84O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paide Linnameeskond vs Parnu JK Vaprus
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Estonia 2024 » vòng 24
-
Paide Linnameeskond vs Parnu JK Vaprus: Diễn biến chính
-
13'Dimitri Jepihhin1-0
-
19'Milan Delevic1-0
-
45'Abdoulie Ceesay1-0
-
57'Muhammed Suso
Daniel Luts1-0 -
62'Dimitri Jepihhin1-0
-
63'Predrag Medic
Oskar Hoim1-0 -
63'Siim Luts
Dimitri Jepihhin1-0 -
67'1-0Martin Kaos
-
70'1-0Silver Alex Kelder
Tristan Pajo -
70'1-0Joonas Sild
Martin Kaos -
77'1-0Ronaldo Tiismaa
Markkus Seppik -
81'Mechini Gomis
Abdoulie Ceesay1-0 -
83'1-0Matthias Limberg
Enrico Veensalu -
83'1-0Virgo Vallik
Sander Kapper -
90'Predrag Medic1-0
-
Paide Linnameeskond vs Parnu JK Vaprus: Đội hình chính và dự bị
-
Paide Linnameeskond4-4-21Mihkel Aksalu29Joseph Saliste27Nikita Baranov23Milan Delevic2Michael Lilander17Dimitri Jepihhin28Oskar Hoim6Patrik Kristal41Daniel Luts14Robi Saarma20Abdoulie Ceesay11Kevin Kauber28Tristan Pajo10Enrico Veensalu9Kristjan Kask20Henri Valja17Sander Kapper7Martin Kaos4Magnus Villota43Markkus Seppik15Kevin Aloe13Ott Nomm
- Đội hình dự bị
-
10Andre Frolov11Mechini Gomis25Mouhamed Gueye99Ebrima Jarju4Robin Kane19Siim Luts16Predrag Medic15Hindrek Ojamaa24Muhammed SusoSilver Alex Kelder 8Matthias Limberg 42Reimo Madissoo 21Marten-Chris Paalberg 18Joonas Sild 90Ronaldo Tiismaa 77Hendrik Vainu 1Virgo Vallik 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Karel VoolaidIgor Prins
- BXH VĐQG Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Paide Linnameeskond vs Parnu JK Vaprus: Số liệu thống kê
-
Paide LinnameeskondParnu JK Vaprus
-
6Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút3
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
153Pha tấn công79
-
-
59Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 36 | 27 | 6 | 3 | 82 | 19 | 63 | 87 | T T H T T B |
2 | Nomme JK Kalju | 36 | 21 | 9 | 6 | 79 | 44 | 35 | 72 | H H B B T T |
3 | Paide Linnameeskond | 36 | 23 | 3 | 10 | 74 | 39 | 35 | 72 | H T T T T T |
4 | FC Flora Tallinn | 36 | 21 | 7 | 8 | 69 | 43 | 26 | 70 | T B T T B T |
5 | Tartu JK Maag Tammeka | 36 | 11 | 9 | 16 | 47 | 54 | -7 | 42 | T B T B H T |
6 | Trans Narva | 36 | 10 | 12 | 14 | 48 | 63 | -15 | 42 | B H T H H B |
7 | Parnu JK Vaprus | 36 | 9 | 8 | 19 | 35 | 57 | -22 | 35 | T T B H T B |
8 | FC Kuressaare | 36 | 8 | 10 | 18 | 46 | 67 | -21 | 34 | B T B B B T |
9 | JK Tallinna Kalev | 36 | 8 | 7 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B B B T B B |
10 | FC Nomme United | 36 | 2 | 9 | 25 | 22 | 79 | -57 | 15 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs