Kết quả Vikingur Gotu vs NSI Runavik, 23h00 ngày 31/08
Kết quả Vikingur Gotu vs NSI Runavik
Đối đầu Vikingur Gotu vs NSI Runavik
Phong độ Vikingur Gotu gần đây
Phong độ NSI Runavik gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202423:00
-
Vikingur Gotu 33NSI Runavik 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.92+1.5
0.87O 3.25
0.80U 3.25
0.831
1.30X
5.002
7.00Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
0.98O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vikingur Gotu vs NSI Runavik
-
Sân vận động: Serpugerdi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại hạng đảo Faroe 2024 » vòng 21
-
Vikingur Gotu vs NSI Runavik: Diễn biến chính
-
63'0-0James Drye
-
64'Arni Noa Atlason (Assist:Poul Kallsberg)1-0
-
72'Poul Kallsberg1-0
-
77'1-0Klaemint Olsen
-
80'Jorgin Nielsen (Assist:Ingi Jonhardsson)2-0
-
81'2-0Kristian Joensen
-
90'2-0
-
90'Jakup Johansen (Assist:Poul Kallsberg)3-0
-
90'Jorgin Nielsen3-0
- BXH Ngoại hạng đảo Faroe
- BXH bóng đá Faroe Islands mới nhất
-
Vikingur Gotu vs NSI Runavik: Số liệu thống kê
-
Vikingur GotuNSI Runavik
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút2
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
93Pha tấn công86
-
-
55Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Gotu | 27 | 24 | 1 | 2 | 79 | 14 | 65 | 73 | T B T T H T |
2 | KI Klaksvik | 27 | 22 | 1 | 4 | 58 | 24 | 34 | 67 | T T T T H T |
3 | HB Torshavn | 27 | 19 | 2 | 6 | 55 | 23 | 32 | 59 | B T H T H T |
4 | NSI Runavik | 27 | 13 | 3 | 11 | 54 | 43 | 11 | 42 | H T B B H B |
5 | B36 Torshavn | 27 | 11 | 8 | 8 | 56 | 42 | 14 | 41 | H T H B H T |
6 | 07 Vestur Sorvagur | 27 | 9 | 3 | 15 | 34 | 60 | -26 | 30 | B B B B T B |
7 | EB Streymur | 27 | 9 | 1 | 17 | 35 | 49 | -14 | 28 | T B T T T B |
8 | Toftir B68 | 27 | 5 | 6 | 16 | 23 | 48 | -25 | 21 | B B T H B T |
9 | Skala Itrottarfelag | 27 | 5 | 5 | 17 | 27 | 57 | -30 | 20 | T B B H H B |
10 | IF Fuglafjordur | 27 | 1 | 4 | 22 | 24 | 85 | -61 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation