Kết quả Anh vs Thụy Sĩ, 22h59 ngày 06/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

EURO 2023-2025 » vòng Quarterfinals

  • Anh vs Thụy Sĩ: Diễn biến chính

  • 32'
    0-0
    Fabian Schar
  • 64'
    0-0
     Steven Zuber
     Fabian Rieder
  • 64'
    0-0
     Silvan Widmer
     Ruben Vargas
  • 67'
    Harry Kane
    0-0
  • 75'
    0-1
    goal Breel Donald Embolo
  • 78'
    Cole Jermaine Palmer  
    Ezri Konsa Ngoyo  
    0-1
  • 78'
    Luke Shaw  
    Kobbie Mainoo  
    0-1
  • 78'
    Eberechi Eze  
    Kieran Trippier  
    0-1
  • 80'
    Bukayo Saka (Assist:Declan Rice) goal 
    1-1
  • 85'
    1-1
    Silvan Widmer
  • 98'
    1-1
     Denis Lemi Zakaria Lako Lado
     Dan Ndoye
  • 109'
    Ivan Toney  
    Harry Kane  
    1-1
  • 109'
    1-1
     Xherdan Shaqiri
     Breel Donald Embolo
  • 115'
    Trent John Alexander-Arnold  
    Phil Foden  
    1-1
  • 118'
    1-1
     Zeki Amdouni
     Remo Freuler
  • 118'
    1-1
     Vincent Sierro
     Michel Aebischer
  • Anh vs Thụy Sĩ: Đội hình chính và dự bị

  • Anh3-4-2-1
    1
    Jordan Pickford
    14
    Ezri Konsa Ngoyo
    5
    John Stones
    2
    Kyle Walker
    12
    Kieran Trippier
    4
    Declan Rice
    26
    Kobbie Mainoo
    7
    Bukayo Saka
    10
    Jude Bellingham
    11
    Phil Foden
    9
    Harry Kane
    7
    Breel Donald Embolo
    26
    Fabian Rieder
    17
    Ruben Vargas
    19
    Dan Ndoye
    8
    Remo Freuler
    10
    Granit Xhaka
    20
    Michel Aebischer
    22
    Fabian Schar
    5
    Manuel Akanji
    13
    Ricardo Rodriguez
    1
    Yann Sommer
    Thụy Sĩ3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Luke Shaw
    17Ivan Toney
    8Trent John Alexander-Arnold
    21Eberechi Eze
    24Cole Jermaine Palmer
    15Lewis Dunk
    22Joseph Gomez
    19Ollie Watkins
    23Dean Henderson
    13Aaron Ramsdale
    20Jarrod Bowen
    18Anthony Gordon
    16Conor Gallagher
    25Adam Wharton
    Steven Zuber 14
    Xherdan Shaqiri 23
    Silvan Widmer 3
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado 6
    Vincent Sierro 16
    Zeki Amdouni 25
    Yvon Mvogo 12
    Renato Steffen 11
    Nico Elvedi 4
    Kwadwo Duah 18
    Gregor Kobel 21
    Noah Okafor 9
    Cedric Zesiger 15
    Leonidas Stergiou 2
    Ardon Jashari 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gareth Southgate
    Murat Yakin
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Anh vs Thụy Sĩ: Số liệu thống kê

  • Anh
    Thụy Sĩ
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 670
    Số đường chuyền
    622
  •  
     
  • 92%
    Chuyền chính xác
    92%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 3
    Thay người
    2
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Corners (Overtime)
    1
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 2
    Substitution (Overtime)
    4
  •  
     
  • 127
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 90
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH EURO 2023/2025