Kết quả Albania vs Ukraine, 02h45 ngày 20/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B

  • Albania vs Ukraine: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Olexandr Zinchenko
  • 10'
    0-2
    goal Roman Yaremchuk (Assist:Yukhym Konoplya)
  • 46'
    Myrto Uzuni  
    Mirlind Daku  
    0-2
  • 46'
    Nedim Bajrami  
    Jasir Asani  
    0-2
  • 51'
    Arber Hoxha  
    Ernest Muci  
    0-2
  • 68'
    Nedim Bajrami
    0-2
  • 69'
    0-2
     Mykola Shaparenko
     Olexandr Zinchenko
  • 75'
    Nedim Bajrami goal 
    1-2
  • 76'
    1-2
     Oleksii Sych
     Yukhym Konoplya
  • 76'
    1-2
     Artem Dovbyk
     Roman Yaremchuk
  • 76'
    Indrit Tuci  
    Ylber Ramadani  
    1-2
  • 79'
    1-2
    Artem Dovbyk
  • 79'
    Mario Mitaj
    1-2
  • 80'
    Indrit Tuci
    1-2
  • 85'
    1-2
     Oleksandr Nazarenko
     Oleksiy Gutsulyak
  • 85'
    1-2
     Maksym Talovierov
     Mykhailo Mudryk
  • 90'
    Taulant Seferi Sulejmanov  
    Qazim Laci  
    1-2
  • Albania vs Ukraine: Đội hình chính và dự bị

  • Albania4-3-3
    1
    Thomas Strakosha
    3
    Mario Mitaj
    5
    Arlind Ajeti
    18
    Ardian Ismajli
    2
    Ivan Balliu Campeny
    8
    Kristjan Asllani
    20
    Ylber Ramadani
    14
    Qazim Laci
    17
    Ernest Muci
    19
    Mirlind Daku
    9
    Jasir Asani
    9
    Roman Yaremchuk
    19
    Oleksiy Gutsulyak
    17
    Olexandr Zinchenko
    8
    Georgiy Sudakov
    7
    Mykhailo Mudryk
    21
    Ivan Kalyuzhny
    2
    Yukhym Konoplya
    13
    Ilya Zabarnyi
    22
    Mykola Matvyenko
    16
    Vitaliy Mykolenko
    12
    Anatolii Trubin
    Ukraine4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Taulant Seferi Sulejmanov
    11Myrto Uzuni
    7Indrit Tuci
    10Nedim Bajrami
    21Arber Hoxha
    4Elseid Hisaj
    22Amir Abrashi
    12Elhan Kastrati
    13Enea Mihaj
    16Arbnor Muja
    6Jon Mersinaj
    23Alen Sherri
    Artem Dovbyk 11
    Mykola Shaparenko 10
    Oleksandr Nazarenko 14
    Oleksii Sych 3
    Maksym Talovierov 4
    Georgi Bushchan 1
    Oleksandr Zubkov 20
    Valerii Bondar 5
    Dmytro Riznyk 23
    Volodymyr Brazhko 6
    Dmytro Kryskiv 15
    Yegor Yarmolyuk 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sylvio Mendes Silvinho
    Serhiy Stanislavovych Rebrov
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Albania vs Ukraine: Số liệu thống kê

  • Albania
    Ukraine
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 520
    Số đường chuyền
    432
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 34
    Long pass
    27
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 San Marino 4 2 1 1 5 3 2 7
2 Gibraltar 4 1 3 0 4 3 1 6
3 Liechtenstein 4 0 2 2 3 6 -3 2

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Thụy Điển 6 5 1 0 19 4 15 16
2 Slovakia 6 4 1 1 10 5 5 13
3 Estonia 6 1 1 4 3 9 -6 4
4 Azerbaijan 6 0 1 5 3 17 -14 1

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Séc 6 3 2 1 9 8 1 11
2 Ukraine 6 2 2 2 8 8 0 8
3 Georgia 6 2 1 3 7 6 1 7
4 Albania 6 2 1 3 4 6 -2 7

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bồ Đào Nha 6 4 2 0 13 5 8 14
2 Croatia 6 2 2 2 8 8 0 8
3 Scotland 6 2 1 3 7 8 -1 7
4 Ba Lan 6 1 1 4 9 16 -7 4