Kết quả Andorra vs Israel, 02h45 ngày 22/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

EURO 2023-2025 » vòng Qual.

  • Andorra vs Israel: Diễn biến chính

  • 29'
    0-1
    Joan Cervos(OW)
  • 37'
    Ricard Fernandez
    0-1
  • 44'
    Eric Vales Ramos
    0-1
  • 46'
    0-1
     Ofri Arad
     Stav Lemkin
  • 46'
    0-1
     Idan Giorno
     Anan Khalaili
  • 57'
    Marc Garcia Renom  
    Izan Fernandez  
    0-1
  • 57'
    Aaron Sanchez Alburquerque  
    Ricard Fernandez  
    0-1
  • 61'
    0-1
     Dan Glazer
     Dor Peretz
  • 74'
    Alexandre Ruben Martinez Gutierrez  
    Jordi Alaez  
    0-1
  • 74'
    0-1
     Shon Weissman
     Thai Baribo
  • 81'
    0-2
    goal Gadi Kinda (Assist:Avishai Cohen)
  • 86'
    0-2
    Dean David Goal Disallowed
  • 87'
    Marc Pujol  
    Eric Vales Ramos  
    0-2
  • 87'
    Marc Rebes  
    Marcio Vieira  
    0-2
  • 88'
    Marc Pujol
    0-2
  • 88'
    0-2
    Gadi Kinda
  • 89'
    0-2
     Ramzi Safuri
     Gadi Kinda
  • 90'
    Joan Cervos
    0-2
  • Andorra vs Israel: Đội hình chính và dự bị

  • Andorra5-4-1
    12
    Iker Alvarez de Eulate
    17
    Joan Cervos
    2
    Ian Olivera
    3
    Marc Vales
    5
    Max Gonzalez-Adrio Llovera
    15
    Moises San Nicolas
    18
    Izan Fernandez
    6
    Eric Vales Ramos
    8
    Marcio Vieira
    14
    Jordi Alaez
    10
    Cucu
    13
    Anan Khalaili
    11
    Thai Baribo
    21
    Dean David
    17
    Gadi Kinda
    8
    Dor Peretz
    14
    Gavriel Kanichowsky
    2
    Avishai Cohen
    16
    Stav Lemkin
    5
    Raz Shlomo
    22
    Ofir Davidadze
    1
    Daniel Peretz
    Israel4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Aaron Sanchez Alburquerque
    21Marc Garcia Renom
    7Marc Pujol
    4Marc Rebes
    16Alexandre Ruben Martinez Gutierrez
    13Francisco Pires
    23Jordi Rubio
    1Josep Anton Moreira Gomez
    20Francisco Pomares Ortega
    22Victor Bernat
    19Adri Gomes
    11Ot Remolins
    Dan Glazer 3
    Ramzi Safuri 10
    Ofri Arad 4
    Shon Weissman 9
    Idan Giorno 7
    Neta Lavi 6
    Yoav Gerafi 23
    Oscar Gloukh 15
    Roy Revivo 12
    Dor Turgeman 19
    Eden Karzev 20
    Omri Glazer 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Koldo Alvarez
    Alon Hazan
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Andorra vs Israel: Số liệu thống kê

  • Andorra
    Israel
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 16%
    Kiểm soát bóng
    84%
  •  
     
  • 26%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    74%
  •  
     
  • 147
    Số đường chuyền
    804
  •  
     
  • 53%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 41
    Pha tấn công
    183
  •  
     
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •  
     

BXH EURO 2024

Group I

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania 10 6 4 0 16 5 11 22
2 Thụy Sĩ 10 4 5 1 22 11 11 17
3 Israel 10 4 3 3 11 11 0 15
4 Belarus 10 3 3 4 9 14 -5 12
5 Kosovo 10 2 5 3 10 10 0 11
6 Andorra 10 0 2 8 3 20 -17 2