Kết quả Azerbaijan vs Bỉ, 20h00 ngày 09/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

EURO 2023-2025 » vòng Qual.

  • Azerbaijan vs Bỉ: Diễn biến chính

  • 38'
    0-1
    goal Yannick Ferreira Carrasco (Assist:Johan Bakayoko)
  • 62'
    Emil Safarov  
    Aleksey Isaev  
    0-1
  • 62'
    Musa Qurbanly  
    Renat Dadashov  
    0-1
  • 62'
    Mahir Madatov  
    Tural Bayramov  
    0-1
  • 66'
    0-1
     Orel Mangala
     Youri Tielemans
  • 66'
    0-1
     Michy Batshuayi
     Romelu Lukaku
  • 66'
    0-1
     Jeremy Doku
     Johan Bakayoko
  • 78'
    Ramil Sheydaev
    0-1
  • 79'
    0-1
     Dodi Lukebakio Ngandoli
     Leandro Trossard
  • 84'
    0-1
     Lois Openda
     Yannick Ferreira Carrasco
  • 84'
    Filip Ozobic  
    Cosqun Diniyev  
    0-1
  • 85'
    Yusif Nabiyev  
    Elvin Dzhafarquliyev  
    0-1
  • 90'
    0-1
    Jeremy Doku
  • 90'
    0-1
    Michy Batshuayi
  • Azerbaijan vs Bỉ: Đội hình chính và dự bị

  • Azerbaijan4-1-4-1
    12
    Shahrudin Mahammadaliyev
    3
    Elvin Dzhafarquliyev
    5
    Anton Krivotsyuk
    4
    Bahlul Mustafazada
    15
    Rahil Mammadov
    7
    Cosqun Diniyev
    11
    Ramil Sheydaev
    20
    Aleksey Isaev
    8
    Emin Mahmudov
    17
    Tural Bayramov
    9
    Renat Dadashov
    19
    Johan Bakayoko
    9
    Romelu Lukaku
    10
    Yannick Ferreira Carrasco
    8
    Youri Tielemans
    6
    Amadou Onana
    11
    Leandro Trossard
    21
    Timothy Castagne
    4
    Wout Faes
    5
    Jan Vertonghen
    3
    Arthur Theate
    12
    Koen Casteels
    Bỉ4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Mahir Madatov
    22Musa Qurbanly
    13Emil Safarov
    19Filip Ozobic
    2Yusif Nabiyev
    21Qismat Aliyev
    16Elvin Jamalov
    14Elvin Badalov
    6Hojjat Haghverdi
    18Rustam Ahmadzada
    23Yusif Imanov
    1Salahat Agayev
    Michy Batshuayi 23
    Dodi Lukebakio Ngandoli 14
    Orel Mangala 18
    Jeremy Doku 7
    Lois Openda 20
    Thomas Kaminski 1
    Sels Matz 13
    Charles De Ketelaere 17
    Hugo Siquet 22
    Olivier Deman 15
    Zeno Debast 2
    Ameen Al Dakhil 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Giovanni De Biasi
    Domenico Tedesco
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Azerbaijan vs Bỉ: Số liệu thống kê

  • Azerbaijan
    Bỉ
  • 4
    Phạt góc
    13
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 357
    Số đường chuyền
    421
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH EURO 2024

Bảng F

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Séc 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Thổ Nhĩ Kỳ 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Bồ Đào Nha 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Georgia 0 0 0 0 0 0 0 0

Bảng F

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bỉ 8 6 2 0 22 4 18 20
2 Áo 8 6 1 1 17 7 10 19
3 Thụy Điển 8 3 1 4 14 12 2 10
4 Azerbaijan 8 2 1 5 7 17 -10 7
5 Estonia 8 0 1 7 2 22 -20 1