Kết quả Azerbaijan vs Bỉ, 20h00 ngày 09/09
-
Thứ bảy, Ngày 09/09/202320:00
-
Azerbaijan 10Bỉ 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.95-2
0.89O 3
0.92U 3
0.881
17.00X
6.502
1.20Hiệp 1+0.75
1.08-0.75
0.76O 1.25
0.89U 1.25
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Azerbaijan vs Bỉ
-
Sân vận động: Baku Olympic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
EURO 2023-2025 » vòng Qual.
-
Azerbaijan vs Bỉ: Diễn biến chính
-
38'0-1Yannick Ferreira Carrasco (Assist:Johan Bakayoko)
-
62'Emil Safarov
Aleksey Isaev0-1 -
62'Musa Qurbanly
Renat Dadashov0-1 -
62'Mahir Madatov
Tural Bayramov0-1 -
66'0-1Orel Mangala
Youri Tielemans -
66'0-1Michy Batshuayi
Romelu Lukaku -
66'0-1Jeremy Doku
Johan Bakayoko -
78'Ramil Sheydaev0-1
-
79'0-1Dodi Lukebakio Ngandoli
Leandro Trossard -
84'0-1Lois Openda
Yannick Ferreira Carrasco -
84'Filip Ozobic
Cosqun Diniyev0-1 -
85'Yusif Nabiyev
Elvin Dzhafarquliyev0-1 -
90'0-1Jeremy Doku
-
90'0-1Michy Batshuayi
-
Azerbaijan vs Bỉ: Đội hình chính và dự bị
-
Azerbaijan4-1-4-112Shahrudin Mahammadaliyev3Elvin Dzhafarquliyev5Anton Krivotsyuk4Bahlul Mustafazada15Rahil Mammadov7Cosqun Diniyev11Ramil Sheydaev20Aleksey Isaev8Emin Mahmudov17Tural Bayramov9Renat Dadashov19Johan Bakayoko9Romelu Lukaku10Yannick Ferreira Carrasco8Youri Tielemans6Amadou Onana11Leandro Trossard21Timothy Castagne4Wout Faes5Jan Vertonghen3Arthur Theate12Koen Casteels
- Đội hình dự bị
-
10Mahir Madatov22Musa Qurbanly13Emil Safarov19Filip Ozobic2Yusif Nabiyev21Qismat Aliyev16Elvin Jamalov14Elvin Badalov6Hojjat Haghverdi18Rustam Ahmadzada23Yusif Imanov1Salahat AgayevMichy Batshuayi 23Dodi Lukebakio Ngandoli 14Orel Mangala 18Jeremy Doku 7Lois Openda 20Thomas Kaminski 1Sels Matz 13Charles De Ketelaere 17Hugo Siquet 22Olivier Deman 15Zeno Debast 2Ameen Al Dakhil 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Giovanni De BiasiDomenico Tedesco
- BXH EURO
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Azerbaijan vs Bỉ: Số liệu thống kê
-
AzerbaijanBỉ
-
4Phạt góc13
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút2
-
-
11Sút Phạt16
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
357Số đường chuyền421
-
-
77%Chuyền chính xác81%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị3
-
-
25Đánh đầu25
-
-
11Đánh đầu thành công14
-
-
6Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn8
-
-
21Ném biên23
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công12
-
-
6Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
78Pha tấn công102
-
-
37Tấn công nguy hiểm53
-
BXH EURO 2024
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Séc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Bồ Đào Nha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Georgia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bỉ | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 4 | 18 | 20 |
2 | Áo | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 7 | 10 | 19 |
3 | Thụy Điển | 8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 10 |
4 | Azerbaijan | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 17 | -10 | 7 |
5 | Estonia | 8 | 0 | 1 | 7 | 2 | 22 | -20 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp