Kết quả Ba Lan vs Czech, 02h45 ngày 18/11
Kết quả Ba Lan vs Séc
Nhận định Ba Lan vs Séc, Vòng loại EURO 2024 02h45 ngày 18/11/2023
Đối đầu Ba Lan vs Séc
Lịch phát sóng Ba Lan vs Séc
Phong độ Ba Lan gần đây
Phong độ Séc gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/11/202302:45
-
Ba Lan 11Séc 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.06O 2.25
0.82U 2.25
0.921
2.13X
3.252
3.40Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.68O 1
1.11U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ba Lan vs Séc
-
Sân vận động: Warsaw National Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
EURO 2023-2025 » vòng Qual.
-
Ba Lan vs Séc: Diễn biến chính
-
36'Pawel Bochniewicz0-0
-
38'Jakub Piotrowski1-0
-
46'1-0Tomas Cvancara
Mojmir Chytil -
46'Adam Buksa
Karol Swiderski1-0 -
46'1-0Adam Hlozek
Jan Kuchta -
49'1-1Tomas Soucek
-
58'Patryk Peda
Pawel Bochniewicz1-1 -
63'1-1Jakub Brabec
-
74'Kamil Grosicki
Damian Szymanski1-1 -
75'1-1Ondrej Lingr
Lukas Provod -
86'Sebastian Szymanski
Patryk Peda1-1 -
90'1-1Alex Kral
Michal Sadilek
-
Ba Lan vs Séc: Đội hình chính và dự bị
-
Ba Lan3-5-21Wojciech Szczesny14Jakub Kiwior2Pawel Bochniewicz5Jan Bednarek21Nicola Zalewski17Damian Szymanski6Jakub Piotrowski23Bartosz Slisz19Przemyslaw Frankowski9Robert Lewandowski7Karol Swiderski10Mojmir Chytil11Jan Kuchta14Lukas Provod5Vladimir Coufal8Michal Sadilek22Tomas Soucek18David Doudera2David Zima4Jakub Brabec3Tomas Holes16Jindrich Stanek
- Đội hình dự bị
-
20Sebastian Szymanski11Kamil Grosicki18Patryk Peda16Adam Buksa8Mateusz Legowski22Marcin Bulka10Piotr Zielinski13Pawel Wszolek12Lukasz Skorupski4Tomasz Kedziora15Bartlomiej Wdowik3Mateusz WieteskaTomas Cvancara 13Adam Hlozek 9Alex Kral 21Ondrej Lingr 20Matej Kovar 23Vaclav Cerny 17Ales Mandous 1Vasil Kusej 7Tomas Chory 19David Jurasek 15Martin Vitik 6Lukas Masopust 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jaroslav Silhavy
- BXH EURO
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Ba Lan vs Séc: Số liệu thống kê
-
Ba LanSéc
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
9Cản sút3
-
-
10Sút Phạt15
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
548Số đường chuyền356
-
-
80%Chuyền chính xác69%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị0
-
-
53Đánh đầu37
-
-
35Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công13
-
-
4Thay người4
-
-
3Đánh chặn8
-
-
21Ném biên16
-
-
14Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách13
-
-
111Pha tấn công103
-
-
54Tấn công nguy hiểm44
-
BXH EURO 2024
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ukraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Romania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Bỉ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Slovakia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Albania | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 4 | 8 | 15 |
2 | Séc | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 6 | 6 | 15 |
3 | Ba Lan | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 11 |
4 | Moldova | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 10 | -3 | 10 |
5 | Đảo Faroe | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | -11 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp