Kết quả Bulgaria vs Iran, 22h59 ngày 07/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Giao hữu ĐTQG 2023 » vòng

  • Bulgaria vs Iran: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Mohammad Mohebi
  • Bulgaria vs Iran: Đội hình chính và dự bị

  • Bulgaria3-4-3
    12
    Dimitar Mitov
    4
    Ilia Gruev
    3
    Dimo Krastev
    21
    Alex Petkov
    17
    Ivan Yordanov
    8
    Andrian Kraev
    18
    Ivaylo Chochev
    20
    Viktor Popov
    24
    Lukas Petkov
    16
    Preslav Borukov
    11
    Kiril Despodov
    7
    Alireza Jahanbakhsh
    9
    Mehdi Taromi
    10
    Mohammad Mohebi
    14
    Saman Ghoddos
    6
    Saeid Ezzatolahi Afagh
    8
    Morteza Pouraliganji
    23
    Ramin Rezaian Semeskandi
    17
    Ahmad Nourollahi
    4
    Shoja Khalilzadeh
    3
    Ehsan Hajsafi
    1
    Alireza Beiranvand
    Iran4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Valentin Antov
    9Spas Delev
    5Kristian Dimitrov
    23Ivan Dyulgerov
    14Patrik Gabriel Galchev
    22Ilian Iliev
    1Daniel Naumov
    15Simeon Petrov
    10Georgi Rusev
    13Yoan Stoyanov
    2Ivan Turitsov
    7Dominik Yankov
    Mohammadreza Akhbarishad 22
    Alireza Alizadeh 13
    Roozbeh Cheshmi 15
    Mohammad Daneshgar 19
    Seyed Mohammad Karimi 18
    Shahriar Moghanlou 20
    Milad Mohammadi 5
    Sadegh Moharrami 2
    Mohammad Hossein Moradmand 24
    Payam Niazmand 12
    Milad Sarlak 21
    Mehdi Torabi 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mladen Krstajic
    Amir Ghalenoei
  • BXH Giao hữu ĐTQG
  • BXH bóng đá Giao hữu mới nhất
  • Bulgaria vs Iran: Số liệu thống kê

  • Bulgaria
    Iran
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •