Kết quả Cyprus vs Tây Ban Nha, 00h00 ngày 17/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

EURO 2023-2025 » vòng Qual.

  • Đảo Síp vs Tây Ban Nha: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Lamine Yamal (Assist:Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu)
  • 17'
    Anderson Correia
    0-1
  • 22'
    0-2
    goal Mikel Oyarzabal (Assist:Alex Grimaldo)
  • 24'
    0-2
    Mikel Oyarzabal Goal awarded
  • 28'
    0-3
    goal Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu (Assist:Mikel Oyarzabal)
  • 40'
    0-3
     Rodrigo Riquelme
     Mikel Oyarzabal
  • 46'
    Dani Spoljaric  
    Hector Kyprianou  
    0-3
  • 46'
    Kostas Pileas  
    Anderson Correia  
    0-3
  • 46'
    Charalampos Charalampous  
    Charis Kyriakou  
    0-3
  • 46'
    0-3
     David Garcia
     Robin Le Normand
  • 46'
    0-3
     Aleix Garcia Serrano
     Mikel Merino Zazon
  • 59'
    Andreas Karo
    0-3
  • 60'
    Andronikos Kakoullis  
    Ioannis Pittas  
    0-3
  • 66'
    0-3
     Daniel Carvajal Ramos
     Jesus Navas Gonzalez
  • 66'
    Ioannis Kousoulos  
    Andreas Karo  
    0-3
  • 73'
    0-3
     Ferran Torres
     Lamine Yamal
  • 75'
    Kostas Pileas (Assist:Charalampos Charalampous) goal 
    1-3
  • 77'
    Ioannis Kousoulos
    1-3
  • 77'
    Kostas Pileas Goal confirmed
    1-3
  • 82'
    1-3
    Rodrigo Riquelme
  • 87'
    Dani Spoljaric
    1-3
  • Đảo Síp vs Tây Ban Nha: Đội hình chính và dự bị

  • Đảo Síp5-4-1
    22
    Joel Mall
    4
    Nicholas Ioannou
    19
    Konstantinos Laifis
    6
    Alexandros Gogic
    2
    Andreas Karo
    16
    Stelios Andreou
    7
    Anderson Correia
    20
    Grigoris Kastanos
    3
    Hector Kyprianou
    12
    Charis Kyriakou
    9
    Ioannis Pittas
    17
    Lamine Yamal
    12
    Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
    21
    Mikel Oyarzabal
    9
    Pablo Martin Paez Gaviria
    18
    Martin Zubimendi Ibanez
    6
    Mikel Merino Zazon
    22
    Jesus Navas Gonzalez
    3
    Robin Le Normand
    4
    Pau Torres
    2
    Alex Grimaldo
    1
    David Raya
    Tây Ban Nha4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 15Dani Spoljaric
    8Ioannis Kousoulos
    11Andronikos Kakoullis
    14Kostas Pileas
    5Charalampos Charalampous
    21Stavros Gavriel
    17Nikolas Panagiotou
    10Loizos Loizou
    18Andreas Panagiotou
    1Konstantinos Panagiotoudis
    23Ilia Marios
    13Demetris Demetriou
    David Garcia 15
    Daniel Carvajal Ramos 20
    Rodrigo Riquelme 16
    Aleix Garcia Serrano 14
    Ferran Torres 11
    Nico Williams 10
    Alex Remiro 13
    Fabian Ruiz Pena 8
    Alvaro Morata 7
    Inigo Martinez Berridi 5
    Unai Simon 23
    Oihan Sancet 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Temur Ketsbaia
    Luis de la Fuente
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Đảo Síp vs Tây Ban Nha: Số liệu thống kê

  • Đảo Síp
    Tây Ban Nha
  • Giao bóng trước
  • 0
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 23%
    Kiểm soát bóng
    77%
  •  
     
  • 19%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    81%
  •  
     
  • 237
    Số đường chuyền
    772
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    92%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 44
    Pha tấn công
    142
  •  
     
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH EURO 2024

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Scotland 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Thụy Sĩ 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Đức 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Hungary 0 0 0 0 0 0 0 0

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Tây Ban Nha 8 7 0 1 25 5 20 21
2 Scotland 8 5 2 1 17 8 9 17
3 Na Uy 8 3 2 3 14 12 2 11
4 Georgia 8 2 2 4 12 18 -6 8
5 Đảo Síp 8 0 0 8 3 28 -25 0