Kết quả Kosovo vs Thụy Sĩ, 01h45 ngày 10/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

EURO 2023-2025 » vòng Qual.

  • Kosovo vs Thụy Sĩ: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Remo Freuler (Assist:Edimilson Fernandes)
  • 39'
    Fidan Aliti
    0-1
  • 42'
    Florian Loshaj
    0-1
  • 46'
    Edon Zhegrova  
    Valon Berisha  
    0-1
  • 46'
    Florent Muslija  
    Betim Fazliji  
    0-1
  • 54'
    Ermal Krasniqi  
    Bernard Berisha  
    0-1
  • 63'
    0-1
     Dan Ndoye
     Ruben Vargas
  • 63'
    0-1
     Cedric Jan Itten
     Zeki Amdouni
  • 65'
    Vedat Muriqi (Assist:Milot Rashica) goal 
    1-1
  • 69'
    Florent Hadergjonaj  
    Florian Loshaj  
    1-1
  • 79'
    1-2
    Amir Rrahmani(OW)
  • 80'
    Amir Rrahmani
    1-2
  • 81'
    Meriton Korenica  
    Milot Rashica  
    1-2
  • 84'
    1-2
     Djibril Sow
     Remo Freuler
  • 85'
    1-2
     Noah Okafor
     Xherdan Shaqiri
  • 90'
    Mergim Vojvoda
    1-2
  • 90'
    Vedat Muriqi (Assist:Meriton Korenica) goal 
    2-2
  • Kosovo vs Thụy Sĩ: Đội hình chính và dự bị

  • Kosovo4-4-2
    12
    Arijanet Muric
    17
    Leart Paqarada
    3
    Fidan Aliti
    13
    Amir Rrahmani
    15
    Mergim Vojvoda
    23
    Bernard Berisha
    5
    Betim Fazliji
    19
    Florian Loshaj
    14
    Valon Berisha
    18
    Vedat Muriqi
    7
    Milot Rashica
    23
    Xherdan Shaqiri
    7
    Zeki Amdouni
    17
    Ruben Vargas
    8
    Remo Freuler
    6
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    10
    Granit Xhaka
    2
    Edimilson Fernandes
    22
    Fabian Schar
    5
    Manuel Akanji
    13
    Ricardo Rodriguez
    1
    Yann Sommer
    Thụy Sĩ4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 6Meriton Korenica
    9Edon Zhegrova
    22Ermal Krasniqi
    2Florent Hadergjonaj
    8Florent Muslija
    21Altin Zeqiri
    11Albion Rrahmani
    4Ismajl Beka
    16Visar Bekaj
    1Samir Ujkani
    10Arber Zeneli
    20Ibrahim Dresevic
    Cedric Jan Itten 16
    Djibril Sow 15
    Noah Okafor 9
    Dan Ndoye 19
    Yvon Mvogo 12
    Renato Steffen 11
    Nico Elvedi 4
    Michel Aebischer 20
    Gregor Kobel 21
    Cedric Zesiger 18
    Ardon Jashari 14
    Uran Bislimi 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Primoz Gliha
    Murat Yakin
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Kosovo vs Thụy Sĩ: Số liệu thống kê

  • Kosovo
    Thụy Sĩ
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 310
    Số đường chuyền
    660
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    121
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH EURO 2024

Group I

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania 10 6 4 0 16 5 11 22
2 Thụy Sĩ 10 4 5 1 22 11 11 17
3 Israel 10 4 3 3 11 11 0 15
4 Belarus 10 3 3 4 9 14 -5 12
5 Kosovo 10 2 5 3 10 10 0 11
6 Andorra 10 0 2 8 3 20 -17 2