Kết quả Latvia vs Wales, 01h45 ngày 12/09
Kết quả Latvia vs Xứ Wales
Đối đầu Latvia vs Xứ Wales
Phong độ Latvia gần đây
Phong độ Xứ Wales gần đây
-
Thứ ba, Ngày 12/09/202301:45
-
Latvia 60Xứ Wales 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.02-1
0.80O 2.5
0.97U 2.5
0.851
7.00X
4.102
1.36Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
1.06O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Latvia vs Xứ Wales
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
EURO 2023-2025 » vòng Qual.
-
Latvia vs Xứ Wales: Diễn biến chính
-
27'Kaspars Dubra0-0
-
29'0-1Aaron Ramsey
-
49'0-1David Brooks
Aaron Ramsey -
51'0-1Neco Williams
-
59'Roberts Savalnieks0-1
-
64'Janis Ikaunieks0-1
-
65'Janis Ikaunieks Card changed0-1
-
78'Eduards Emsis0-1
-
86'Marko Regza
Roberts Uldrikis0-1 -
86'Eduards Daskevics
Alvis Jaunzems0-1 -
87'0-1Tom Bradshaw
Brennan Johnson -
89'Kristers Tobers0-1
-
90'Andrejs Ciganiks0-1
-
90'0-1Chris Mepham
-
90'0-2David Brooks (Assist:Harry Wilson)
-
Latvia vs Xứ Wales: Đội hình chính và dự bị
-
Latvia4-4-212Roberts Ozols14Andrejs Ciganiks4Kaspars Dubra5Antonijs Cernomordijs11Roberts Savalnieks10Janis Ikaunieks6Kristers Tobers8Eduards Emsis16Alvis Jaunzems20Roberts Uldrikis19Raimonds Krollis9Brennan Johnson8Harry Wilson10Aaron Ramsey14Connor Roberts17Jordan James15Ethan Ampadu3Neco Williams5Chris Mepham6Joe Rodon4Ben Davies12Danny Ward
- Đội hình dự bị
-
7Eduards Daskevics18Marko Regza9Davis Ikaunieks3Marcis Oss2Vladislavs Sorokins23Krisjanis Zviedris22Aleksejs Saveljevs1Toms Nils Purins15Maksims Tonisevs13Kirils Iljins17Dmitrijs Zelenkovs21Daniels BalodisTom Bradshaw 19David Brooks 7Adam Davies 21Morgan Fox 2Josh Sheehan 22Tom King 1Nathan Broadhead 23Liam Cullen 20Rabbi Matondo 11Benjamin Cabango 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dainis KazakevicsRobert Page
- BXH EURO
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Latvia vs Xứ Wales: Số liệu thống kê
-
LatviaXứ Wales
-
2Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút27
-
-
2Sút trúng cầu môn9
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
0Cản sút6
-
-
8Sút Phạt15
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
314Số đường chuyền438
-
-
72%Chuyền chính xác83%
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị0
-
-
29Đánh đầu39
-
-
7Đánh đầu thành công27
-
-
7Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công7
-
-
7Đánh chặn5
-
-
20Ném biên18
-
-
6Cản phá thành công7
-
-
5Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
76Pha tấn công90
-
-
26Tấn công nguy hiểm46
-
BXH EURO 2024
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ba Lan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Hà Lan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Áo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Pháp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 17 |
2 | Croatia | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 4 | 9 | 16 |
3 | Xứ Wales | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 12 |
4 | Armenia | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 |
5 | Latvia | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 19 | -14 | 3 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp