Kết quả Montenegro vs Iceland, 00h00 ngày 17/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B

  • Montenegro vs Iceland: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
     Gudlaugur Victor Palsson
     Aron Einar Gunnarsson
  • 23'
    Marko Bakic Goal Disallowed
    0-0
  • 43'
    0-0
    Logi Tomasson
  • 46'
    Edvin Kuc  
    Andrija Radulovic  
    0-0
  • 57'
    Marko Jankovic
    0-0
  • 66'
    Risto Radunovic
    0-0
  • 66'
    Adam Marusic
    0-0
  • 68'
    0-0
     Mikael Egill Ellertsson
     Jon Dagur Thorsteinsson
  • 69'
    Stefan Mugosa  
    Driton Camaj  
    0-0
  • 69'
    0-0
     Isak Bergmann Johannesson
     Stefan Teitur Thordarson
  • 72'
    0-0
    Orri Steinn Oskarsson
  • 73'
    0-0
    Andri Lucas Gudjohnsen
  • 73'
    Igor Vujacic
    0-0
  • 74'
    Stefan Loncar  
    Marko Bakic  
    0-0
  • 74'
    0-1
    goal Orri Steinn Oskarsson (Assist:Mikael Egill Ellertsson)
  • 88'
    0-2
    goal Isak Bergmann Johannesson (Assist:Andri Lucas Gudjohnsen)
  • 90'
    0-2
     Willum Thor Willumsson
     Orri Steinn Oskarsson
  • Montenegro vs Iceland: Đội hình chính và dự bị

  • Montenegro4-2-3-1
    13
    Igor Nikic
    3
    Risto Radunovic
    15
    Nikola Sipcic
    5
    Igor Vujacic
    23
    Adam Marusic
    19
    Marko Bakic
    8
    Marko Jankovic
    7
    Driton Camaj
    16
    Vladimir Jovovic
    22
    Andrija Radulovic
    11
    Nikola Krstovic
    9
    Orri Steinn Oskarsson
    22
    Andri Lucas Gudjohnsen
    7
    Johann Berg Gudmundsson
    16
    Stefan Teitur Thordarson
    21
    Arnor Ingvi Traustason
    11
    Jon Dagur Thorsteinsson
    3
    Valgeir Lunddal Fridriksson
    5
    Sverrir Ingi Ingason
    17
    Aron Einar Gunnarsson
    6
    Logi Tomasson
    12
    Hakon Rafn Valdimarsson
    Iceland4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Stefan Mugosa
    21Stefan Loncar
    14Edvin Kuc
    4Marko Vukcevic
    1Milan Mijatovic
    18Milos Brnovic
    17Milan Vukotic
    20Ognjen Gasevic
    6Marko Tuci
    12Balsa Popovic
    Gudlaugur Victor Palsson 4
    Willum Thor Willumsson 15
    Isak Bergmann Johannesson 10
    Mikael Egill Ellertsson 23
    Alfons Sampsted 2
    Andri Fannar Baldursson 20
    Julius Magnusson 19
    Brynjolfur Darri Willumsson 8
    Elias Rafn Olafsson 1
    Saevar Atli Magnusson 18
    Dagur Dan Thorhallsson 14
    Lukas Petersson 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miodrag Radulovic
    Age Hareide
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Montenegro vs Iceland: Số liệu thống kê

  • Montenegro
    Iceland
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 383
    Số đường chuyền
    377
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 39
    Đánh đầu
    35
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 3
    Thay người
    4
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 22
    Long pass
    33
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •