Kết quả Serbia vs Bulgaria, 21h00 ngày 19/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

EURO 2023-2025 » vòng Qual.

  • Serbia vs Bulgaria: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Alex Petkov
  • 16'
    Milos Veljkovic goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Georgi Rusev
     Martin Minchev
  • 51'
    Sasa Lukic
    1-0
  • 59'
    1-1
    goal Georgi Rusev (Assist:Aleksandar Kolev)
  • 62'
    Dusan Vlahovic  
    Filip Djuricic  
    1-1
  • 69'
    1-2
    goal Kiril Despodov (Assist:Filip Krastev)
  • 76'
    Nemanja Radonjic  
    Andrija Zivkovic  
    1-2
  • 76'
    Ivan Ilic  
    Sasa Lukic  
    1-2
  • 77'
    1-2
     Ilian Iliev
     Aleksandar Kolev
  • 77'
    1-2
     Preslav Borukov
     Filip Krastev
  • 77'
    1-2
     Ivaylo Chochev
     Andrian Kraev
  • 82'
    Srdjan Babic (Assist:Dusan Tadic) goal 
    2-2
  • 85'
    Nemanja Maksimovic  
    Filip Kostic  
    2-2
  • 85'
    Filip Mladenovic  
    Aleksandar Mitrovic  
    2-2
  • 90'
    2-2
     Svetoslav Kovachev
     Kiril Despodov
  • Serbia vs Bulgaria: Đội hình chính và dự bị

  • Serbia3-4-2-1
    23
    Vanja Milinkovic Savic
    15
    Srdjan Babic
    13
    Milos Veljkovic
    4
    Nikola Milenkovic
    11
    Filip Kostic
    22
    Sasa Lukic
    6
    Nemanja Gudelj
    14
    Andrija Zivkovic
    21
    Filip Djuricic
    10
    Dusan Tadic
    9
    Aleksandar Mitrovic
    17
    Aleksandar Kolev
    21
    Martin Minchev
    20
    Filip Krastev
    8
    Andrian Kraev
    11
    Kiril Despodov
    4
    Ilia Gruev
    19
    Ivan Turitsov
    5
    Alex Petkov
    15
    Zhivko Atanasov
    2
    Viktor Popov
    1
    Daniel Naumov
    Bulgaria4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Ivan Ilic
    7Nemanja Radonjic
    18Dusan Vlahovic
    5Nemanja Maksimovic
    3Filip Mladenovic
    8Lazar Samardzic
    12Djordje Petrovic
    19Uros Racic
    2Starhinja Pavlovic
    16Strahinja Erakovic
    1Predrag Rajkovic
    20Marko Grujic
    Svetoslav Kovachev 6
    Georgi Rusev 7
    Ilian Iliev 22
    Ivaylo Chochev 18
    Preslav Borukov 14
    Dominik Yankov 10
    Dimitar Mitov 12
    Ivan Dyulgerov 23
    Stanislav Ivanov 13
    Angel Lyaskov 16
    Spas Delev 9
    Simeon Petrov 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dragan Stojkovic
    Mladen Krstajic
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Serbia vs Bulgaria: Số liệu thống kê

  • Serbia
    Bulgaria
  • Giao bóng trước
  • 11
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 497
    Số đường chuyền
    391
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    38
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH EURO 2024

Bảng G

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Hungary 8 5 3 0 16 7 9 18
2 Serbia 8 4 2 2 15 9 6 14
3 Montenegro 8 3 2 3 9 11 -2 11
4 Lithuania 8 1 3 4 8 14 -6 6
5 Bulgaria 8 0 4 4 7 14 -7 4