Kết quả Serbia vs Montenegro, 01h45 ngày 18/10
Kết quả Serbia vs Montenegro
Đối đầu Serbia vs Montenegro
Lịch phát sóng Serbia vs Montenegro
Phong độ Serbia gần đây
Phong độ Montenegro gần đây
-
Thứ tư, Ngày 18/10/202301:45
-
Serbia 13Montenegro 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
1.00O 2.5
0.91U 2.5
0.911
1.36X
4.502
9.00Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.89O 1
0.88U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Serbia vs Montenegro
-
Sân vận động: Stadion Rajko Mitic
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
EURO 2023-2025 » vòng Qual.
-
Serbia vs Montenegro: Diễn biến chính
-
9'Aleksandar Mitrovic (Assist:Sasa Lukic)1-0
-
31'1-0Risto Radunovic
Andrija Vukcevic -
36'1-1Stevan Jovetic (Assist:Adam Marusic)
-
46'Filip Kostic
Filip Mladenovic1-1 -
46'Sergej Milinkovic Savic
Ivan Ilic1-1 -
49'Nemanja Gudelj1-1
-
58'1-1Stefan Savic
-
68'Nemanja Maksimovic
Nemanja Gudelj1-1 -
72'1-1Vladimir Jovovic
Driton Camaj -
73'Aleksandar Mitrovic (Assist:Dusan Tadic)2-1
-
77'Dusan Tadic (Assist:Aleksandar Mitrovic)3-1
-
79'Lazar Samardzic
Sasa Lukic3-1 -
85'3-1Milos Raickovic
Marko Tuci -
85'3-1Milutin Osmajic
Marko Jankovic -
85'3-1Stefan Mugosa
Edvin Kuc -
88'3-1Vladimir Jovovic
-
89'3-1Zarko Tomasevic
-
90'Srdjan Babic
Andrija Zivkovic3-1
-
Serbia vs Montenegro: Đội hình chính và dự bị
-
Serbia3-4-2-123Vanja Milinkovic Savic2Starhinja Pavlovic13Milos Veljkovic4Nikola Milenkovic3Filip Mladenovic6Nemanja Gudelj17Ivan Ilic14Andrija Zivkovic22Sasa Lukic10Dusan Tadic9Aleksandar Mitrovic10Stevan Jovetic11Nikola Krstovic23Adam Marusic8Marko Jankovic14Edvin Kuc7Driton Camaj2Andrija Vukcevic5Marko Tuci15Stefan Savic6Zarko Tomasevic1Milan Mijatovic
- Đội hình dự bị
-
19Lazar Samardzic11Filip Kostic5Nemanja Maksimovic20Sergej Milinkovic Savic15Srdjan Babic16Strahinja Erakovic8Aleksa Terzic1Djordje Petrovic12Boris Radunovic7Nemanja Radonjic18Petar Ratkov21Filip DjuricicStefan Mugosa 9Vladimir Jovovic 16Milos Raickovic 19Milutin Osmajic 21Risto Radunovic 3Suad Licina 13Nebojsa Kosovic 18Milos Milovic 22Danijel Petkovic 12Stefan Loncar 20Dusan Bakic 17Marko Vukcevic 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dragan StojkovicMiodrag Radulovic
- BXH EURO
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Serbia vs Montenegro: Số liệu thống kê
-
SerbiaMontenegro
-
6Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút2
-
-
13Sút Phạt18
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
602Số đường chuyền341
-
-
88%Chuyền chính xác77%
-
-
18Phạm lỗi13
-
-
39Đánh đầu27
-
-
24Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công11
-
-
8Đánh chặn7
-
-
14Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công11
-
-
7Thử thách7
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
127Pha tấn công93
-
-
69Tấn công nguy hiểm38
-
BXH EURO 2024
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hungary | 8 | 5 | 3 | 0 | 16 | 7 | 9 | 18 |
2 | Serbia | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 14 |
3 | Montenegro | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 11 |
4 | Lithuania | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 14 | -6 | 6 |
5 | Bulgaria | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 14 | -7 | 4 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp