Kết quả Slovakia vs Romania, 22h59 ngày 26/06
Kết quả Slovakia vs Romania
Soi kèo phạt góc Slovakia vs Romania, 22h59 ngày 26/06
Đối đầu Slovakia vs Romania
Lịch phát sóng Slovakia vs Romania
Phong độ Slovakia gần đây
Phong độ Romania gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/06/202422:59
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.60-0
1.45O 2.5
3.22U 2.5
0.221
6.20X
1.182
13.00Hiệp 1+0
0.51-0
1.69O 0.5
0.67U 0.5
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slovakia vs Romania
-
Sân vận động: Deutsche Bank Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
EURO 2023-2025 » vòng Group
-
Slovakia vs Romania: Diễn biến chính
-
24'Ondrej Duda (Assist:Juraj Kucka)1-0
-
37'1-1
Razvan Marin
-
45'1-1Nicusor Bancu
-
45'1-1Andrei Burca
-
58'1-1Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
Florinel Coman -
66'1-1George Puscas
Denis Dragus -
66'1-1Dennis Man
Ianis Hagi -
70'Robert Bozenik
David Strelec1-1 -
70'Tomas Suslov
Lukas Haraslin1-1 -
78'David Duris
Ivan Schranz1-1
-
Slovakia vs Romania: Đội hình chính và dự bị
-
Slovakia4-3-31Martin Dubravka16David Hancko14Milan Skriniar3Vavro Denis2Peter Pekarik8Ondrej Duda22Stanislav Lobotka19Juraj Kucka17Lukas Haraslin18David Strelec26Ivan Schranz19Denis Dragus10Ianis Hagi18Razvan Marin21Nicolae Stanciu17Florinel Coman6Marius Marin2Andrei Ratiu3Radu Dragusin15Andrei Burca11Nicusor Bancu1Florin Nita
- Đội hình dự bị
-
9Robert Bozenik7Tomas Suslov6Norbert Gyomber13Patrik Hrosovsky12Marek Rodak10Lubomir Tupta21Matus Bero11Laszlo Benes23Henrich Ravas15Vernon De Marco5Tomas Rigo25Sebastian Kosa4Adam Obert20David Duris24Leo SauerGeorge Puscas 9Dennis Man 20Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor 23Denis Alibec 7Ionut Nedelcearu 5Vasile Mogos 22Alexandru Cicaldau 8Adrian Rusu 4Darius Dumitru Olaru 14Bogdan Racovitan 24Valentin Mihaila 13Adrian Sut 26Horatiu Moldovan 12Stefan Tarnovanu 16Daniel Birligea 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francesco CalzonaEdward Iordanescu
- BXH EURO
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Slovakia vs Romania: Số liệu thống kê
-
SlovakiaRomania
-
5Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút0
-
-
10Sút Phạt11
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
412Số đường chuyền304
-
-
81%Chuyền chính xác72%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị1
-
-
29Đánh đầu23
-
-
17Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua3
-
-
6Rê bóng thành công8
-
-
3Thay người3
-
-
2Đánh chặn7
-
-
20Ném biên20
-
-
6Cản phá thành công8
-
-
8Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
73Pha tấn công75
-
-
41Tấn công nguy hiểm28
-
BXH EURO 2024
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ukraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Romania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Bỉ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Slovakia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Albania | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 4 | 8 | 15 |
2 | Séc | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 6 | 6 | 15 |
3 | Ba Lan | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 11 |
4 | Moldova | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 10 | -3 | 10 |
5 | Đảo Faroe | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | -11 | 2 |
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp