Kết quả Xứ Wales vs Iceland, 02h45 ngày 20/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B

  • Xứ Wales vs Iceland: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Andri Lucas Gudjohnsen
  • 25'
    0-1
     Mikael Egill Ellertsson
     Orri Steinn Oskarsson
  • 30'
    0-1
    Alfons Sampsted
  • 32'
    Liam Cullen (Assist:Brennan Johnson) goal 
    1-1
  • 45'
    Liam Cullen goal 
    2-1
  • 46'
    2-1
     Stefan Teitur Thordarson
     Johann Berg Gudmundsson
  • 65'
    Brennan Johnson (Assist:Liam Cullen) goal 
    3-1
  • 65'
    Joe Allen  
    Mark Harris  
    3-1
  • 67'
    3-1
    Valgeir Lunddal Fridriksson
  • 68'
    Daniel James
    3-1
  • 72'
    3-1
    Jon Dagur Thorsteinsson
  • 72'
    3-1
    Arnor Ingvi Traustason
  • 72'
    Brennan Johnson
    3-1
  • 73'
    Sorba Thomas  
    Daniel James  
    3-1
  • 74'
    3-1
     Dagur Dan Thorhallsson
     Alfons Sampsted
  • 74'
    3-1
     Willum Thor Willumsson
     Jon Dagur Thorsteinsson
  • 79'
    Harry Wilson (Assist:Liam Cullen) goal 
    4-1
  • 84'
    4-1
    Isak Bergmann Johannesson
  • 88'
    Sorba Thomas
    4-1
  • 89'
    Jordan James  
    Josh Sheehan  
    4-1
  • 89'
    Connor Roberts  
    Brennan Johnson  
    4-1
  • Xứ Wales vs Iceland: Đội hình chính và dự bị

  • Xứ Wales4-2-3-1
    12
    Danny Ward
    4
    Ben Davies
    16
    Benjamin Cabango
    6
    Joe Rodon
    3
    Neco Williams
    22
    Josh Sheehan
    8
    Harry Wilson
    20
    Daniel James
    15
    Liam Cullen
    11
    Brennan Johnson
    18
    Mark Harris
    9
    Orri Steinn Oskarsson
    22
    Andri Lucas Gudjohnsen
    10
    Isak Bergmann Johannesson
    21
    Arnor Ingvi Traustason
    7
    Johann Berg Gudmundsson
    11
    Jon Dagur Thorsteinsson
    2
    Alfons Sampsted
    5
    Sverrir Ingi Ingason
    4
    Gudlaugur Victor Palsson
    3
    Valgeir Lunddal Fridriksson
    12
    Hakon Rafn Valdimarsson
    Iceland4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Joe Allen
    14Connor Roberts
    19Sorba Thomas
    17Jordan James
    1Karl Darlow
    21Tom King
    23Jay Dasilva
    2Chris Mepham
    5Rhys Norrington-Davies
    13Rubin Colwill
    9Louie Koumas
    Dagur Dan Thorhallsson 14
    Willum Thor Willumsson 15
    Stefan Teitur Thordarson 16
    Mikael Egill Ellertsson 23
    Andri Fannar Baldursson 20
    Julius Magnusson 19
    Brynjolfur Darri Willumsson 8
    Elias Rafn Olafsson 1
    Saevar Atli Magnusson 18
    Runar Thor Sigurgeirsson 6
    Lukas Petersson 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Robert Page
    Age Hareide
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Xứ Wales vs Iceland: Số liệu thống kê

  • Xứ Wales
    Iceland
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 495
    Số đường chuyền
    319
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 39
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 26
    Long pass
    24
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •