Đối đầu Kallithea vs AEK Athens, 01h00 ngày 23/9
Kết quả Kallithea vs AEK Athens
Đối đầu Kallithea vs AEK Athens
Phong độ Kallithea gần đây
Phong độ AEK Athens gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Kallithea vs AEK Athens
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kallithea vs AEK Athens trước đây
-
01/12/2017Kallithea2 - 3AEK Athens2 - 2L
-
29/03/2015Kallithea0 - 2AEK Athens0 - 1L
-
11/01/2015AEK Athens5 - 1Kallithea3 - 0L
-
01/09/2013Kallithea1 - 2AEK Athens0 - 2L
-
19/03/2006Kallithea1 - 4AEK Athens0 - 2L
-
06/11/2005AEK Athens2 - 0Kallithea1 - 0L
-
27/02/2005Kallithea1 - 2AEK Athens0 - 2L
-
25/10/2004AEK Athens4 - 1Kallithea1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kallithea vs AEK Athens
- Thống kê lịch sử đối đầu Kallithea vs AEK Athens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 0 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kallithea vs AEK Athens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Hy Lạp | 2 | 0 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Hy Lạp | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kallithea vs AEK Athens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kallithea (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Kallithea (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kallithea thắng
Bại: là số trận Kallithea thua
Thắng: là số trận Kallithea thắng
Bại: là số trận Kallithea thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kallithea và AEK Athens trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PAOK Saloniki | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 13 | T T T H T |
2 | AEK Athens | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 10 | T H T T |
3 | Olympiakos Piraeus | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 10 | T T T H B |
4 | Aris Thessaloniki | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | H T H B T |
5 | OFI Crete | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 | B H T T |
6 | Atromitos Athens | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | H H B T |
7 | Panathinaikos | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | B T H H |
8 | Lamia | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | T H B H |
9 | Panaitolikos Agrinio | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 4 | B B T H H |
10 | Asteras Tripolis | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | T B H B H |
11 | Kallithea | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | H B H H |
12 | Volos NFC | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 3 | B T B B B |
13 | Levadiakos | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | 2 | H B B H |
14 | Panserraikos | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 9 | -5 | 1 | B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp