Đối đầu Latvia vs Armenia, 21h00 ngày 17/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025: Latvia vs Armenia

  • Latvia
    Giải đấu: UEFA Nations League
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 17/11/2024 21:00
    Số phút bù giờ:
    Armenia

Lịch sử đối đầu Latvia vs Armenia trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Latvia vs Armenia

- Thống kê lịch sử đối đầu Latvia vs Armenia: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 2 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Latvia vs Armenia: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
UEFA Nations League 1 0 0 1
EURO 2 1 0 1
Giao hữu ĐTQG 1 1 0 0
Giao hữu CLB 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Latvia vs Armenia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Latvia (sân nhà) 3 2 1 0
Latvia (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Latvia thắng
Bại: là số trận Latvia thua

BXH Vòng Bảng UEFA Nations League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LatviaArmenia trên Bảng xếp hạng của UEFA Nations League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH UEFA Nations League 2024-2025:

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Macedonia 5 4 1 0 9 1 8 13
2 Đảo Faroe 5 1 3 1 5 5 0 6
3 Armenia 5 1 1 3 6 8 -2 4
4 Latvia 5 1 1 3 3 9 -6 4

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Thổ Nhĩ Kỳ 4 3 1 0 8 3 5 10
2 Xứ Wales 4 2 2 0 5 3 2 8
3 Iceland 4 1 1 2 7 9 -2 4
4 Montenegro 4 0 0 4 1 6 -5 0

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Tây Ban Nha 5 4 1 0 10 2 8 13
2 Đan Mạch 5 2 1 2 7 5 2 7
3 Serbia 5 1 2 2 3 6 -3 5
4 Thụy Sĩ 5 0 2 3 4 11 -7 2
Cập nhật: