Đối đầu nữ Bồ Đào Nha vs Austria (W), 21h00 ngày 31/10
Kết quả nữ Bồ Đào Nha vs Austria (W)
Nhận định Nữ Bồ Đào Nha vs Nữ Áo, vòng 4 Nations League nữ 21h00 ngày 31/10/2023
Đối đầu nữ Bồ Đào Nha vs Austria (W)
Phong độ nữ Bồ Đào Nha gần đây
Phong độ Austria Nữ gần đây
UEFA Women's Nations League 2023-2024: nữ Bồ Đào Nha vs Austria (W)
-
Giải đấu: UEFA Women's Nations LeagueMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 01/11/2023 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu nữ Bồ Đào Nha vs Austria (W) trước đây
-
27/10/2023Austria (W)2 - 1Portugal (W)0 - 0L
-
12/03/2014Portugal (W)1 - 2Austria (W)0 - 2L
-
05/03/2014Portugal (W)3 - 2Austria (W)2 - 2W
-
01/03/2010Portugal (W)2 - 1Austria (W)0 - 1W
-
10/03/2009Portugal (W)1 - 0Austria (W)1 - 0W
-
06/04/2012Austria (W)1 - 0Portugal (W)0 - 0L
-
20/11/2011Portugal (W)0 - 1Austria (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu nữ Bồ Đào Nha vs Austria (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Bồ Đào Nha vs Austria (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Bồ Đào Nha vs Austria (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
UEFA Women's Nations League | 1 | 0 | 0 | 1 |
Algarve Cup | 4 | 3 | 0 | 1 |
Euro nữ | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Bồ Đào Nha vs Austria (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
nữ Bồ Đào Nha (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
nữ Bồ Đào Nha (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận nữ Bồ Đào Nha thắng
Bại: là số trận nữ Bồ Đào Nha thua
Thắng: là số trận nữ Bồ Đào Nha thắng
Bại: là số trận nữ Bồ Đào Nha thua
BXH Vòng Bảng UEFA Women's Nations League mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội nữ Bồ Đào Nha và Austria (W) trên Bảng xếp hạng của UEFA Women's Nations League mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH UEFA Women's Nations League 2023-2024:
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Turkey (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 9 |
2 | Luxembourg (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 |
3 | Georgia (W) | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | -3 | 2 |
4 | Lithuania (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | -4 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Finland (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 9 |
2 | Slovakia (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
3 | Croatia (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 8 | -6 | 3 |
4 | Romania (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | France (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 9 |
2 | Austria (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
3 | Portugal (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 |
4 | Norway (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 1 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp