Đối đầu Germany Nữ U17 vs Belgium Nữ U17, 21h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nữ Euro 2024-2025: Germany Nữ U17 vs Belgium Nữ U17

  • Germany Nữ U17
    Giải đấu: Nữ Euro
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 09/11/2024 21:00
    Số phút bù giờ:
    Belgium Nữ U17

Lịch sử đối đầu Germany Nữ U17 vs Belgium Nữ U17 trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Germany Nữ U17 vs Belgium Nữ U17

- Thống kê lịch sử đối đầu Germany Nữ U17 vs Belgium Nữ U17: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Germany Nữ U17 vs Belgium Nữ U17: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nữ Euro 2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Germany Nữ U17 vs Belgium Nữ U17: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Germany Nữ U17 (sân nhà) 1 1 0 0
Germany Nữ U17 (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Germany Nữ U17 thắng
Bại: là số trận Germany Nữ U17 thua

BXH Vòng Bảng Nữ Euro mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Germany Nữ U17Belgium Nữ U17 trên Bảng xếp hạng của Nữ Euro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nữ Euro 2024-2025:

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Ukraine (W) U17 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Romania (W) U17 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Moldova (W) U17 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Malta U17(W) 0 0 0 0 0 0 0 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Belgium (W) U17 2 2 0 0 5 0 5 6
2 Germany (W) U17 2 2 0 0 3 1 2 6
3 Bosnia (W) U17 2 0 0 2 0 3 -3 0
4 Turkey (W) U17 2 0 0 2 1 5 -4 0
Cập nhật: