Đối đầu Bồ Đào Nha vs Luxembourg, 01h45 ngày 12/9
Kết quả Bồ Đào Nha vs Luxembourg
Đối đầu Bồ Đào Nha vs Luxembourg
Phong độ Bồ Đào Nha gần đây
Phong độ Luxembourg gần đây
EURO 2023-2025: Bồ Đào Nha vs Luxembourg
-
Giải đấu: EUROMùa giải (mùa bóng): 2023-2025Thời gian: 12/9/2023 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bồ Đào Nha vs Luxembourg trước đây
-
27/03/2023Luxembourg0 - 6Portugal0 - 4W
-
17/11/2019Luxembourg0 - 2Portugal0 - 1W
-
12/10/2019Portugal3 - 0Luxembourg1 - 0W
-
13/10/2021Portugal5 - 0Luxembourg3 - 0W
-
31/03/2021Luxembourg1 - 3Portugal1 - 1W
-
16/10/2013Portugal3 - 0Luxembourg2 - 0W
-
08/09/2012Luxembourg1 - 2Portugal1 - 1W
-
18/11/2015Luxembourg0 - 2Portugal0 - 1W
-
11/08/2011Portugal5 - 0Luxembourg2 - 0W
-
04/06/2006Portugal3 - 0Luxembourg0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bồ Đào Nha vs Luxembourg
- Thống kê lịch sử đối đầu Bồ Đào Nha vs Luxembourg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bồ Đào Nha vs Luxembourg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
EURO | 3 | 3 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup Châu Âu | 4 | 4 | 0 | 0 |
Giao hữu ĐTQG | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bồ Đào Nha vs Luxembourg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bồ Đào Nha (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Bồ Đào Nha (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bồ Đào Nha thắng
Bại: là số trận Bồ Đào Nha thua
Thắng: là số trận Bồ Đào Nha thắng
Bại: là số trận Bồ Đào Nha thua
BXH Vòng Bảng EURO mùa 2023-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bồ Đào Nha và Luxembourg trên Bảng xếp hạng của EURO mùa giải 2023-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH EURO 2023-2025:
Group J
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bồ Đào Nha | 8 | 8 | 0 | 0 | 32 | 2 | 30 | 24 |
2 | Slovakia | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 5 | 6 | 16 |
3 | Luxembourg | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 18 | -10 | 11 |
4 | Iceland | 8 | 3 | 1 | 4 | 15 | 10 | 5 | 10 |
5 | Bosnia-Herzegovina | 8 | 3 | 0 | 5 | 7 | 14 | -7 | 9 |
6 | Liechtenstein | 8 | 0 | 0 | 8 | 1 | 25 | -24 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp