Đối đầu Bosnia and Herzegovina Nữ vs nữ Bồ Đào Nha, 00h00 ngày 13/7
Kết quả Bosnia and Herzegovina Nữ vs nữ Bồ Đào Nha
Đối đầu Bosnia and Herzegovina Nữ vs nữ Bồ Đào Nha
Phong độ Bosnia and Herzegovina Nữ gần đây
Phong độ nữ Bồ Đào Nha gần đây
UEFA European Women's Championship Qualifying 2024-2025: Bosnia and Herzegovina Nữ vs nữ Bồ Đào Nha
-
Giải đấu: UEFA European Women's Championship QualifyingMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/7/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bosnia and Herzegovina Nữ vs nữ Bồ Đào Nha trước đây
-
06/04/2024Portugal (W)3 - 0Bosnia and Herzegovina (W)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bosnia and Herzegovina Nữ vs nữ Bồ Đào Nha
- Thống kê lịch sử đối đầu Bosnia and Herzegovina Nữ vs nữ Bồ Đào Nha: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bosnia and Herzegovina Nữ vs nữ Bồ Đào Nha: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Euro nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bosnia and Herzegovina Nữ vs nữ Bồ Đào Nha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bosnia and Herzegovina Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bosnia and Herzegovina Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bosnia and Herzegovina Nữ thắng
Bại: là số trận Bosnia and Herzegovina Nữ thua
Thắng: là số trận Bosnia and Herzegovina Nữ thắng
Bại: là số trận Bosnia and Herzegovina Nữ thua
BXH Vòng Bảng UEFA European Women's Championship Qualifying mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bosnia and Herzegovina Nữ và nữ Bồ Đào Nha trên Bảng xếp hạng của UEFA European Women's Championship Qualifying mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH UEFA European Women's Championship Qualifying 2024-2025:
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Montenegro (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 18 | 5 | 13 | 10 |
2 | Greece (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 |
3 | Faroe Islands (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 8 | -3 | 3 |
4 | Andorra (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 18 | -16 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Portugal (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | 12 |
2 | Bosnia and Herzegovina (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 6 |
3 | Northern Ireland (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
4 | malta (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | -4 | 1 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | France (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
2 | Sweden (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 7 |
3 | England (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 |
4 | Ireland (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 7 | -7 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp