Đối đầu Farul Constanta vs CFR Cluj, 22h45 ngày 01/9
Kết quả Farul Constanta vs CFR Cluj
Đối đầu Farul Constanta vs CFR Cluj
Phong độ Farul Constanta gần đây
Phong độ CFR Cluj gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: Farul Constanta vs CFR Cluj
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/9/2024 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Farul Constanta vs CFR Cluj trước đây
-
19/05/2024CFR Cluj5 - 1Farul Constanta4 - 0L
-
20/04/2024Farul Constanta5 - 1CFR Cluj2 - 0W
-
03/03/2024Farul Constanta1 - 1CFR Cluj0 - 0D
-
31/10/2023CFR Cluj3 - 1Farul Constanta1 - 1L
-
29/05/2023CFR Cluj1 - 2Farul Constanta1 - 1W
-
23/04/2023Farul Constanta1 - 0CFR Cluj0 - 0W
-
24/01/2023Farul Constanta0 - 3CFR Cluj0 - 0L
-
28/08/2022CFR Cluj1 - 3Farul Constanta1 - 1W
-
02/05/2022CFR Cluj1 - 0Farul Constanta0 - 0L
-
08/12/2022Farul Constanta0 - 0CFR Cluj0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Farul Constanta vs CFR Cluj
- Thống kê lịch sử đối đầu Farul Constanta vs CFR Cluj: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Farul Constanta vs CFR Cluj: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 9 | 4 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Farul Constanta vs CFR Cluj: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Farul Constanta (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Farul Constanta (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Farul Constanta thắng
Bại: là số trận Farul Constanta thua
Thắng: là số trận Farul Constanta thắng
Bại: là số trận Farul Constanta thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Farul Constanta và CFR Cluj trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 7 | 4 | 3 | 0 | 12 | 4 | 8 | 15 | T H T H T T |
2 | FC Otelul Galati | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 15 | H T T H H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 14 | T T H T T B |
4 | Dinamo Bucuresti | 7 | 3 | 3 | 1 | 16 | 10 | 6 | 12 | T H T H H T |
5 | Hermannstadt | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 11 | H B T B T T |
6 | CFR Cluj | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 10 | T H B B T T |
7 | Petrolul Ploiesti | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 5 | -1 | 10 | B T H H T H |
8 | FC Unirea 2004 Slobozia | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 8 | H H B B B T |
9 | Rapid Bucuresti | 7 | 1 | 5 | 1 | 9 | 9 | 0 | 8 | H B H H H T |
10 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 12 | -5 | 8 | H H B B B B |
11 | Farul Constanta | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 8 | H B T B T H |
12 | UTA Arad | 7 | 1 | 4 | 2 | 6 | 8 | -2 | 7 | B H T H B H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 15 | -7 | 7 | B B H T B B |
14 | FC Botosani | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 9 | -4 | 6 | B B T B T B |
15 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 5 | H H B T B B |
16 | Gloria Buzau | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 15 | -9 | 5 | B T B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp