Đối đầu Bulgaria Nữ U17 vs Croatia Nữ U17, 17h30 ngày 07/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nữ Euro 2024-2025: Bulgaria Nữ U17 vs Croatia Nữ U17

  • Bulgaria Nữ U17
    Giải đấu: Nữ Euro
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 07/11/2024 17:30
    Số phút bù giờ:
    Croatia Nữ U17

Lịch sử đối đầu Bulgaria Nữ U17 vs Croatia Nữ U17 trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Bulgaria Nữ U17 vs Croatia Nữ U17

- Thống kê lịch sử đối đầu Bulgaria Nữ U17 vs Croatia Nữ U17: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Bulgaria Nữ U17 vs Croatia Nữ U17: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nữ Euro 2 0 1 1
Giao hữu CLB 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Bulgaria Nữ U17 vs Croatia Nữ U17: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Bulgaria Nữ U17 (sân nhà) 3 0 1 2
Bulgaria Nữ U17 (sân khách) 0 0 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bulgaria Nữ U17 thắng
Bại: là số trận Bulgaria Nữ U17 thua

BXH Vòng Bảng Nữ Euro mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bulgaria Nữ U17Croatia Nữ U17 trên Bảng xếp hạng của Nữ Euro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nữ Euro 2024-2025:

Bảng E

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Serbia (W) U17 2 2 0 0 13 1 12 6
2 Luxembourg U17 (W) 2 1 0 1 4 3 1 3
3 Azerbaijan (W) U17 2 0 0 2 0 13 -13 0

Bảng E

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Italy (W) U17 2 2 0 0 4 0 4 6
2 France (W) U17 2 0 2 0 1 1 0 2
3 Croatia (W) U17 2 0 1 1 1 3 -2 1
4 Bulgaria (W) U17 2 0 1 1 0 2 -2 1
Cập nhật: