Đối đầu FC Wiltz 71 vs F91 Dudelange, 22h00 ngày 31/8
Kết quả FC Wiltz 71 vs F91 Dudelange
Đối đầu FC Wiltz 71 vs F91 Dudelange
Phong độ FC Wiltz 71 gần đây
Phong độ F91 Dudelange gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: FC Wiltz 71 vs F91 Dudelange
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/8/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Wiltz 71 vs F91 Dudelange trước đây
-
26/05/2024FC Wiltz 712 - 3F91 Dudelange1 - 0L
-
06/08/2023F91 Dudelange3 - 1FC Wiltz 712 - 1L
-
14/05/2023F91 Dudelange1 - 1FC Wiltz 711 - 0D
-
11/12/2022FC Wiltz 710 - 3F91 Dudelange0 - 0L
-
22/05/2022FC Wiltz 710 - 3F91 Dudelange0 - 1L
-
19/08/2021F91 Dudelange3 - 0FC Wiltz 711 - 0L
-
22/05/2021FC Wiltz 710 - 0F91 Dudelange0 - 0D
-
06/03/2021F91 Dudelange3 - 3FC Wiltz 712 - 2D
-
22/05/2016F91 Dudelange1 - 1FC Wiltz 710 - 1D
-
20/11/2016FC Wiltz 710 - 5F91 Dudelange0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu FC Wiltz 71 vs F91 Dudelange
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wiltz 71 vs F91 Dudelange: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wiltz 71 vs F91 Dudelange: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 9 | 0 | 4 | 5 |
Cúp Luxembourg | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wiltz 71 vs F91 Dudelange: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Wiltz 71 (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
FC Wiltz 71 (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Wiltz 71 thắng
Bại: là số trận FC Wiltz 71 thua
Thắng: là số trận FC Wiltz 71 thắng
Bại: là số trận FC Wiltz 71 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Wiltz 71 và F91 Dudelange trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 0 | 14 | 12 | T T T T |
2 | Swift Hesperange | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 3 | 13 | 12 | T T T T |
3 | Progres Niedercorn | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 12 | T T T T |
4 | F91 Dudelange | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 9 | T T B T |
5 | Racing Union Luxemburg | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 | 8 | H T T H |
6 | CS Petange | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 7 | B T H T |
7 | UNA Strassen | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 2 | 5 | 7 | B T T H |
8 | Victoria Rosport | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 6 | T B T B |
9 | Rodange 91 | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 9 | -3 | 4 | H B T B |
10 | US Mondorf-les-Bains | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 4 | H T B B |
11 | FC Wiltz 71 | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 10 | -6 | 3 | T B B B |
12 | Hostert | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 14 | -7 | 3 | B B B T |
13 | Fola Esch | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 3 | B B B T |
14 | Jeunesse Esch | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 9 | -7 | 2 | H B H B |
15 | Mondercange | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 12 | -10 | 0 | B B B B |
16 | Bettembourg | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 12 | -10 | 0 | B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp