Đối đầu Georgia vs Ukraine, 00h00 ngày 17/11
Kết quả Georgia vs Ukraine
Soi kèo phạt góc Georgia vs Ukraine, 0h ngày 17/11
Đối đầu Georgia vs Ukraine
Phong độ Georgia gần đây
Phong độ Ukraine gần đây
UEFA Nations League 2024-2025: Georgia vs Ukraine
-
Giải đấu: UEFA Nations LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Georgia vs Ukraine trước đây
-
12/10/2024Ukraine1 - 0Georgia1 - 0L
-
10/06/2015Ukraine2 - 1Georgia0 - 0L
-
08/09/2007Georgia1 - 1Ukraine0 - 1D
-
06/09/2006Ukraine3 - 2Georgia1 - 1L
-
03/09/2005Georgia1 - 1Ukraine0 - 1D
-
13/10/2004Ukraine2 - 0Georgia1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Georgia vs Ukraine
- Thống kê lịch sử đối đầu Georgia vs Ukraine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Georgia vs Ukraine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
UEFA Nations League | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu ĐTQG | 1 | 0 | 0 | 1 |
EURO | 2 | 0 | 1 | 1 |
Qualifier | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Georgia vs Ukraine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Georgia (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Georgia (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Georgia thắng
Bại: là số trận Georgia thua
Thắng: là số trận Georgia thắng
Bại: là số trận Georgia thua
BXH Vòng Bảng UEFA Nations League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Georgia và Ukraine trên Bảng xếp hạng của UEFA Nations League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH UEFA Nations League 2024-2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gibraltar | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 |
2 | San Marino | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
3 | Liechtenstein | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thụy Điển | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 | 10 |
2 | Slovakia | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 10 |
3 | Estonia | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
4 | Azerbaijan | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Séc | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 |
2 | Georgia | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 6 |
3 | Albania | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 6 |
4 | Ukraine | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bồ Đào Nha | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 10 |
2 | Croatia | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 |
3 | Ba Lan | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 9 | -2 | 4 |
4 | Scotland | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 1 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp