Đối đầu Montenegro Nữ vs Greece Nữ, 00h00 ngày 17/7
Kết quả Montenegro Nữ vs Greece Nữ
Đối đầu Montenegro Nữ vs Greece Nữ
Phong độ Montenegro Nữ gần đây
Phong độ Greece Nữ gần đây
Euro nữ 2022: Montenegro Nữ vs Greece Nữ
-
Giải đấu: Euro nữMùa giải (mùa bóng): 2022Thời gian: 17/7/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Montenegro Nữ vs Greece Nữ trước đây
-
31/05/2024Greece (W)2 - 2Montenegro (W)1 - 1D
-
22/10/2020Greece (W)1 - 0Montenegro (W)0 - 0L
-
06/11/2019Montenegro (W)0 - 4Greece (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Montenegro Nữ vs Greece Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Montenegro Nữ vs Greece Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montenegro Nữ vs Greece Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Euro nữ | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montenegro Nữ vs Greece Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montenegro Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Montenegro Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Montenegro Nữ thắng
Bại: là số trận Montenegro Nữ thua
Thắng: là số trận Montenegro Nữ thắng
Bại: là số trận Montenegro Nữ thua
BXH Vòng Bảng Euro nữ mùa 2022: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Montenegro Nữ và Greece Nữ trên Bảng xếp hạng của Euro nữ mùa giải 2022: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Euro nữ 2022:
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Greece (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 2 | 12 | 13 |
2 | Montenegro (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 19 | 7 | 12 | 10 |
3 | Faroe Islands (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 9 | -2 | 6 |
4 | Andorra (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 24 | -22 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Portugal (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 1 | 10 | 13 |
2 | Northern Ireland (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 |
3 | Bosnia and Herzegovina (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 7 |
4 | malta (W) | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 7 | -6 | 1 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | France (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 12 |
2 | England (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 10 |
3 | Sweden (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 7 |
4 | Ireland (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 9 | -8 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp