Đối đầu Ukraine (W) vs Greece (W), 21h00 ngày 31/10
Kết quả Ukraine (W) vs Greece (W)
Nhận định Nữ Ukraine vs Nữ Hy Lạp, vòng 4 Nations League nữ 21h00 ngày 31/10/2023
Đối đầu Ukraine (W) vs Greece (W)
Phong độ Ukraine Nữ gần đây
Phong độ Greece Nữ gần đây
UEFA Women's Nations League 2023-2024: Ukraine (W) vs Greece (W)
-
Giải đấu: UEFA Women's Nations LeagueMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 31/10/2023 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ukraine (W) vs Greece (W) trước đây
-
27/10/2023Greece (W)2 - 1Ukraine (W)1 - 1L
-
27/10/2020Greece (W)0 - 4Ukraine (W)0 - 2W
-
22/09/2020Ukraine (W)4 - 0Greece (W)0 - 0W
-
07/06/2016Ukraine (W)2 - 0Greece (W)2 - 0W
-
08/03/2016Greece (W)1 - 3Ukraine (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Ukraine (W) vs Greece (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Ukraine (W) vs Greece (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ukraine (W) vs Greece (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
UEFA Women's Nations League | 1 | 0 | 0 | 1 |
Euro nữ | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ukraine (W) vs Greece (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ukraine (W) (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ukraine (W) (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ukraine (W) thắng
Bại: là số trận Ukraine (W) thua
Thắng: là số trận Ukraine (W) thắng
Bại: là số trận Ukraine (W) thua
BXH Vòng Bảng UEFA Women's Nations League mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ukraine (W) và Greece (W) trên Bảng xếp hạng của UEFA Women's Nations League mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH UEFA Women's Nations League 2023-2024:
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Azerbaijan (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 |
2 | Montenegro (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 |
3 | Cyprus (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 |
4 | Faroe Islands (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 | -3 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Poland (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 9 |
2 | Serbia (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 |
3 | Greece (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | -5 | 3 |
4 | Ukraine (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Denmark (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 9 |
2 | Germany (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 6 |
3 | Iceland (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 3 |
4 | Wales (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | -9 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp