Đối đầu Latvia Nữ vs Moldova Nữ, 00h00 ngày 17/7
Kết quả Latvia Nữ vs Moldova Nữ
Đối đầu Latvia Nữ vs Moldova Nữ
Phong độ Latvia Nữ gần đây
Phong độ Moldova Nữ gần đây
UEFA European Women's Championship Qualifying 2024-2025: Latvia Nữ vs Moldova Nữ
-
Giải đấu: UEFA European Women's Championship QualifyingMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/7/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Latvia Nữ vs Moldova Nữ trước đây
-
09/04/2024Moldova (W)0 - 1Latvia (W)0 - 0W
-
06/04/2015Moldova (W)0 - 1Latvia (W)0 - 1W
-
31/10/2023Moldova (W)3 - 3Latvia (W)1 - 0D
-
27/10/2023Latvia (W)5 - 0Moldova (W)2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Latvia Nữ vs Moldova Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Latvia Nữ vs Moldova Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Latvia Nữ vs Moldova Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Euro nữ | 2 | 2 | 0 | 0 |
UEFA Women's Nations League | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Latvia Nữ vs Moldova Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Latvia Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Latvia Nữ (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Latvia Nữ thắng
Bại: là số trận Latvia Nữ thua
Thắng: là số trận Latvia Nữ thắng
Bại: là số trận Latvia Nữ thua
BXH Vòng Bảng UEFA European Women's Championship Qualifying mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Latvia Nữ và Moldova Nữ trên Bảng xếp hạng của UEFA European Women's Championship Qualifying mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH UEFA European Women's Championship Qualifying 2024-2025:
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovenia (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 22 | 0 | 22 | 15 |
2 | North Macedonia (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 13 | -3 | 7 |
3 | Latvia (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 15 | -9 | 6 |
4 | Moldova (W) | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 13 | -10 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Scotland (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 1 | 11 | 13 |
2 | Serbia (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 | 13 |
3 | Slovakia (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 9 | -6 | 3 |
4 | Israel (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 16 | -13 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spain (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 16 | 5 | 11 | 12 |
2 | Denmark (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 9 |
3 | Czech (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 |
4 | Belgium (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 16 | -11 | 4 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp