Đối đầu Northern Ireland (W) vs nữ Ireland, 01h00 ngày 06/12
Kết quả Northern Ireland (W) vs nữ Ireland
Đối đầu Northern Ireland (W) vs nữ Ireland
Phong độ Northern Ireland Nữ gần đây
Phong độ nữ Ireland gần đây
UEFA Women's Nations League 2023-2024: Northern Ireland (W) vs nữ Ireland
-
Giải đấu: UEFA Women's Nations LeagueMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 06/12/2023 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Northern Ireland (W) vs nữ Ireland trước đây
-
23/09/2023Ireland (W)3 - 0Northern Ireland (W)1 - 0L
-
31/08/2018Ireland (W)4 - 0Northern Ireland (W)3 - 0L
-
20/09/2017Northern Ireland (W)0 - 2Ireland (W)0 - 1L
-
06/03/2013Ireland (W)5 - 1Northern Ireland (W)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Northern Ireland (W) vs nữ Ireland
- Thống kê lịch sử đối đầu Northern Ireland (W) vs nữ Ireland: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Northern Ireland (W) vs nữ Ireland: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
UEFA Women's Nations League | 1 | 0 | 0 | 1 |
VL World Cup Châu Âu nữ | 2 | 0 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Northern Ireland (W) vs nữ Ireland: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Northern Ireland (W) (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Northern Ireland (W) (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Northern Ireland (W) thắng
Bại: là số trận Northern Ireland (W) thua
Thắng: là số trận Northern Ireland (W) thắng
Bại: là số trận Northern Ireland (W) thua
BXH Vòng Bảng UEFA Women's Nations League mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Northern Ireland (W) và nữ Ireland trên Bảng xếp hạng của UEFA Women's Nations League mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH UEFA Women's Nations League 2023-2024:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | malta (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 0 | 11 | 13 |
2 | Latvia (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 16 | 4 | 12 | 10 |
3 | Andorra (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 17 | -15 | 3 |
4 | Moldova (W) | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 12 | -8 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ireland (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 1 | 13 | 15 |
2 | Northern Ireland (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 7 |
3 | Hungary (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 9 | -4 | 5 |
4 | Albania (W) | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 12 | -10 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Netherland (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 9 |
2 | England (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 8 | 1 | 9 |
3 | Belgium (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 |
4 | Scotland (W) | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 9 | -6 | 2 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp