Đối đầu nữ Bồ Đào Nha vs nữ Pháp, 01h15 ngày 06/12
Kết quả nữ Bồ Đào Nha vs nữ Pháp
Đối đầu nữ Bồ Đào Nha vs nữ Pháp
Phong độ nữ Bồ Đào Nha gần đây
Phong độ nữ Pháp gần đây
UEFA Women's Nations League 2023-2024: nữ Bồ Đào Nha vs nữ Pháp
-
Giải đấu: UEFA Women's Nations LeagueMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 06/12/2023 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu nữ Bồ Đào Nha vs nữ Pháp trước đây
-
23/09/2023France (W)2 - 0Portugal (W)1 - 0L
-
05/03/2015Portugal (W)0 - 1France (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu nữ Bồ Đào Nha vs nữ Pháp
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Bồ Đào Nha vs nữ Pháp: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Bồ Đào Nha vs nữ Pháp: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
UEFA Women's Nations League | 1 | 0 | 0 | 1 |
Algarve Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Bồ Đào Nha vs nữ Pháp: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
nữ Bồ Đào Nha (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
nữ Bồ Đào Nha (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận nữ Bồ Đào Nha thắng
Bại: là số trận nữ Bồ Đào Nha thua
Thắng: là số trận nữ Bồ Đào Nha thắng
Bại: là số trận nữ Bồ Đào Nha thua
BXH Vòng Bảng UEFA Women's Nations League mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội nữ Bồ Đào Nha và nữ Pháp trên Bảng xếp hạng của UEFA Women's Nations League mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH UEFA Women's Nations League 2023-2024:
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Turkey (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 0 | 14 | 15 |
2 | Georgia (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 9 | -4 | 5 |
3 | Luxembourg (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 4 |
4 | Lithuania (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 4 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Finland (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 0 | 16 | 15 |
2 | Slovakia (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 |
3 | Croatia (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 10 | -6 | 6 |
4 | Romania (W) | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 10 | -9 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | France (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 13 |
2 | Austria (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 7 |
3 | Norway (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 5 |
4 | Portugal (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 3 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp