Đối đầu Gyori ETO vs Paksi SE Honlapja, 00h00 ngày 23/9
Kết quả Gyori ETO vs Paksi SE Honlapja
Đối đầu Gyori ETO vs Paksi SE Honlapja
Phong độ Gyori ETO gần đây
Phong độ Paksi SE Honlapja gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Gyori ETO vs Paksi SE Honlapja
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Paksi SE Honlapja trước đây
-
01/12/2014Gyori ETO2 - 2Paksi SE Honlapja0 - 0D
-
28/07/2014Paksi SE Honlapja2 - 0Gyori ETO2 - 0L
-
23/03/2014Paksi SE Honlapja1 - 2Gyori ETO1 - 2W
-
31/08/2013Gyori ETO2 - 0Paksi SE Honlapja2 - 0W
-
27/04/2013Gyori ETO3 - 4Paksi SE Honlapja3 - 0L
-
06/10/2012Paksi SE Honlapja0 - 0Gyori ETO0 - 0D
-
25/03/2012Gyori ETO4 - 1Paksi SE Honlapja0 - 0W
-
20/08/2011Paksi SE Honlapja1 - 2Gyori ETO0 - 1W
-
27/11/2012Paksi SE Honlapja2 - 3Gyori ETO2 - 2W
-
20/11/2012Gyori ETO4 - 0Paksi SE Honlapja2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gyori ETO vs Paksi SE Honlapja
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Paksi SE Honlapja: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Paksi SE Honlapja: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 8 | 4 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Hungary | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Paksi SE Honlapja: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyori ETO (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Gyori ETO (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyori ETO thắng
Bại: là số trận Gyori ETO thua
Thắng: là số trận Gyori ETO thắng
Bại: là số trận Gyori ETO thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyori ETO và Paksi SE Honlapja trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 5 | 5 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 15 | T T T T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 | T T T T B |
3 | Ujpesti | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 7 | 5 | 10 | B T B T T H |
4 | Paksi SE Honlapja | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 8 | 1 | 10 | H T B T T |
5 | MTK Hungaria | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 6 | 1 | 9 | T T T B B B |
6 | Fehervar Videoton | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | 0 | 9 | H T B H H T |
7 | Diosgyor VTK | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 9 | B B T T H H |
8 | Debrecin VSC | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 | T H B B T B |
9 | ZalaegerzsegTE | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 7 | B B T H B T |
10 | Nyiregyhaza | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 16 | -5 | 7 | B B B H B T |
11 | Kecskemeti TE | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 9 | -4 | 5 | B H T B B B |
12 | Gyori ETO | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 1 | B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp