Đối đầu SP Cosmos vs SP La Fiorita, 00h00 ngày 02/3
Kết quả SP Cosmos vs SP La Fiorita
Đối đầu SP Cosmos vs SP La Fiorita
Phong độ SP Cosmos gần đây
Phong độ SP La Fiorita gần đây
VĐQG San Marino 2024-2025: SP Cosmos vs SP La Fiorita
-
Giải đấu: VĐQG San MarinoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SP Cosmos vs SP La Fiorita trước đây
-
02/11/2024SP La Fiorita2 - 2SP Cosmos2 - 1D
-
18/05/2024SP La Fiorita2 - 0SP Cosmos0 - 0L
-
18/02/2024SP La Fiorita1 - 0SP Cosmos1 - 0L
-
21/10/2023SP Cosmos1 - 1SP La Fiorita0 - 0D
-
21/05/2023SP La Fiorita1 - 2SP Cosmos1 - 1W
-
11/02/2023SP Cosmos1 - 1SP La Fiorita0 - 0D
-
01/10/2022SP La Fiorita2 - 0SP Cosmos0 - 0L
-
29/01/2022SP La Fiorita2 - 0SP Cosmos0 - 0L
-
02/10/2021SP Cosmos0 - 2SP La Fiorita0 - 1L
-
27/02/2021SP Cosmos0 - 3SP La Fiorita0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu SP Cosmos vs SP La Fiorita
- Thống kê lịch sử đối đầu SP Cosmos vs SP La Fiorita: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SP Cosmos vs SP La Fiorita: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG San Marino | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SP Cosmos vs SP La Fiorita: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SP Cosmos (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
SP Cosmos (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SP Cosmos thắng
Bại: là số trận SP Cosmos thua
Thắng: là số trận SP Cosmos thắng
Bại: là số trận SP Cosmos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG San Marino mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SP Cosmos và SP La Fiorita trên Bảng xếp hạng của VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG San Marino 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 22 | 18 | 3 | 1 | 50 | 14 | 36 | 57 | T T T T H T |
2 | SP La Fiorita | 22 | 15 | 7 | 0 | 54 | 14 | 40 | 52 | T T H T H T |
3 | Folgore/Falciano | 22 | 13 | 5 | 4 | 34 | 20 | 14 | 44 | H B T H T T |
4 | Tre Fiori | 22 | 12 | 4 | 6 | 47 | 18 | 29 | 40 | T T H B H T |
5 | Fiorentino | 22 | 11 | 5 | 6 | 26 | 21 | 5 | 38 | B T B H H B |
6 | San Giovanni | 22 | 10 | 7 | 5 | 42 | 25 | 17 | 37 | T T H T H T |
7 | Tre Penne | 22 | 9 | 10 | 3 | 36 | 22 | 14 | 37 | T H T T T B |
8 | SP Cosmos | 22 | 10 | 6 | 6 | 48 | 27 | 21 | 36 | B H T B H T |
9 | Murata | 22 | 9 | 3 | 10 | 26 | 23 | 3 | 30 | T H T T B B |
10 | Faetano | 22 | 7 | 2 | 13 | 18 | 45 | -27 | 23 | B B H T T B |
11 | SP Domagnano | 22 | 4 | 10 | 8 | 18 | 28 | -10 | 22 | B H B T H H |
12 | SP Libertas | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 46 | -25 | 18 | B B T B B B |
13 | Cailungo | 22 | 4 | 3 | 15 | 23 | 58 | -35 | 15 | B H B B T B |
14 | AC Juvenes | 22 | 3 | 5 | 14 | 12 | 26 | -14 | 14 | T B B B B H |
15 | San Marino Academy U22 | 22 | 3 | 3 | 16 | 21 | 50 | -29 | 12 | B B B B H B |
16 | S.S Pennarossa | 22 | 2 | 5 | 15 | 15 | 54 | -39 | 11 | H H B B B T |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp