Đối đầu Hradec Kralove vs Sparta Praha, 01h00 ngày 01/9
Kết quả Hradec Kralove vs Sparta Praha
Đối đầu Hradec Kralove vs Sparta Praha
Phong độ Hradec Kralove gần đây
Phong độ Sparta Praha gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Hradec Kralove vs Sparta Praha
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hradec Kralove vs Sparta Praha trước đây
-
18/03/2024Sparta Praha2 - 1Hradec Kralove1 - 0L
-
08/10/2023Hradec Kralove1 - 3Sparta Praha0 - 2L
-
18/03/2023Hradec Kralove0 - 2Sparta Praha0 - 1L
-
02/10/2022Sparta Praha2 - 1Hradec Kralove0 - 1L
-
01/05/2022Sparta Praha1 - 1Hradec Kralove0 - 0D
-
19/12/2021Hradec Kralove0 - 1Sparta Praha0 - 0L
-
22/08/2021Sparta Praha4 - 0Hradec Kralove0 - 0L
-
20/05/2017Sparta Praha3 - 2Hradec Kralove2 - 0L
-
27/11/2016Hradec Kralove1 - 2Sparta Praha0 - 1L
-
04/04/2015Hradec Kralove0 - 3Sparta Praha0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Hradec Kralove vs Sparta Praha
- Thống kê lịch sử đối đầu Hradec Kralove vs Sparta Praha: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hradec Kralove vs Sparta Praha: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hradec Kralove vs Sparta Praha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hradec Kralove (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Hradec Kralove (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hradec Kralove thắng
Bại: là số trận Hradec Kralove thua
Thắng: là số trận Hradec Kralove thắng
Bại: là số trận Hradec Kralove thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hradec Kralove và Sparta Praha trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 6 | 8 | 16 | T T T T T H |
2 | FC Viktoria Plzen | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 1 | 11 | 13 | T T H T T |
3 | Slavia Praha | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 13 | H T T T T |
4 | Banik Ostrava | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 10 | B T T B T H |
5 | Baumit Jablonec | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | 3 | 10 | T B H T B T |
6 | Sigma Olomouc | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | T H T B T |
7 | Hradec Kralove | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 5 | 0 | 9 | T B T B T B |
8 | Synot Slovacko | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 5 | -1 | 9 | H B H T T H |
9 | Slovan Liberec | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 7 | T H B B T B |
10 | Bohemians 1905 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 7 | T B H B T B |
11 | MFK Karvina | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 7 | B T B B T H |
12 | Mlada Boleslav | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 7 | 3 | 6 | B T B T B |
13 | Pardubice | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | -3 | 6 | B B T B B T |
14 | Dukla Prague | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 8 | -3 | 6 | B T B B B T |
15 | Teplice | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | -7 | 3 | B B B T B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 19 | -18 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp